• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/62

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

62 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
TỒN
子 (TỬ, TÍ)
並存
へいそん
sự chung sống
存亡
そんぼう
tồn vong .
併存
へいそん
sự chung sống
依存
いぞん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
保存
ほぞん
bảo tồn
共存
きょうそん
sự chung sống; sự cùng tồn tại
厳存
げんそん
Sự tồn tại thực .
存在
そんざい
sự tồn tại
TÔN
酋 (TÙ) 寸 (THỐN)
みこと
quý
尊い
とうとい
hiếm; quý giá
尊い
たっとい
hiếm; quý giá
尊ぶ
たっとぶ
đánh giá cao; quý trọng
尊ぶ
とうとぶ
đánh giá cao; quý trọng
尊信
そんしん
sự tôn kính; lòng sùng kính
尊兄
そんけい
sự tôn trọng
尊公
そんこう
anh
TRẠCH
宀 (MIÊN) 乇
たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
お宅
おたく
ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị
住宅
じゅうたく
nhà ở; nơi sống .
凶宅
きょうたく
vật gửi
宅地
たくち
khu nhà; đất làm nhà
妾宅
しょうたく
đầm lầy
家宅
かたく
nhà ở
尊宅
みことたく
sự đoán
ĐAM
扌 (THỦ) 旦 (ĐÁN)
たん
bờ giậu
担う
になう
cáng đáng
担ぎ
かつぎ
pigeon) /'kæriə
担ぐ
かつぐ
khiêng
担任
たんにん
giáo viên chủ nhiệm
担保
たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
分担
ぶんたん
sự gánh vác (trách nhiệm)
THAM
扌 (THỦ)
探す
さがす
kiếm
探り
さぐり
nghe kêu
探る
さぐる
sờ thấy; mò thấy; dò ra
探偵
たんてい
sự trinh thám; thám tử
内探
ないたん
Sự điều tra bí mật .
探勝
たんしょう
sự đi tham quan
探査
たんさ
cái thông
探検
たんけん
sự thám hiểm
ĐẢN
言 (NGÔN, NGÂN) 延 (DUYÊN)
生誕
せいたん
sự sinh đẻ; sự ra đời .
誕生
たんじょう
sự ra đời
荒誕
こうたん
lời nói vô lý
虚誕
きょたん
sự khạc
誕辰
たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật
降誕
こうたん
sự sinh đẻ
ご降誕
ごこうたん
sự sinh đẻ
誕生する
たんじょうする
đản sinh .
ĐOẠN
殳 (THÙ)
だん
bước
段々
だんだん
dần dần
一段
いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
上段
じょうだん
bệ
下段
げだん
quyết định
段丘
だんきゅう
nền đất cao
中段
ちゅうだん
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn
段位
だんい
phao đánh dấu chỗ có cá