• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

長時間

ちょうじかん

thời gian dài

事故

じこ

tai nạn

起こる

おこる

xảy ra

目的地

もくてきち

đích đến

うとうと

.

mơ màng

代わって

かわって

thay thế, đổi

高速道路

こうそくどうろ

đường cao tốc

進める

すすめる

thúc đẩy, khuyến khích

距離

きょり

khoảng cách

衝突

しょうとつ

xung đột

勇気

ゆうき

dũng khí

完成

かんせい

hoàn thành

夫婦

ふうふ

vợ chồng

営業

えいぎょう

kinh doanh, bán hàng

出張

しゅっちょう

công tác

済まれる

すまれる

hoàn thành, kết thúc

仕組

しくみ

cơ cấu, tổ chức

ぶらぶら

loanh quanh, đong đưa

割る

わる

phá vỡ

鳴る

なる

kêu, sủa

山火事

やまかじ

cháy rừng

出社

しゅっしゃ

đến công ty, đi làm

退社

たいしゃ

tan làm

単調

たんちょう

đơn điệu, tẻ nhạt

単調

たんちょう

đơn điệu, tẻ nhạt

休憩

きゅうけい

nghỉ ngơi

単調

たんちょう

đơn điệu, tẻ nhạt

休憩

きゅうけい

nghỉ ngơi

測る

はかる

đo đạc

単調

たんちょう

đơn điệu, tẻ nhạt

休憩

きゅうけい

nghỉ ngơi

測る

はかる

đo đạc

出発

しゅっぱつ

sự khởi hành

単調

たんちょう

đơn điệu, tẻ nhạt

休憩

きゅうけい

nghỉ ngơi

測る

はかる

đo đạc

出発

しゅっぱつ

sự khởi hành