Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
長時間 |
ちょうじかん |
thời gian dài |
|
事故 |
じこ |
tai nạn |
|
起こる |
おこる |
xảy ra |
|
目的地 |
もくてきち |
đích đến |
|
うとうと |
. |
mơ màng |
|
代わって |
かわって |
thay thế, đổi |
|
高速道路 |
こうそくどうろ |
đường cao tốc |
|
進める |
すすめる |
thúc đẩy, khuyến khích |
|
距離 |
きょり |
khoảng cách |
|
衝突 |
しょうとつ |
xung đột |
|
勇気 |
ゆうき |
dũng khí |
|
完成 |
かんせい |
hoàn thành |
|
夫婦 |
ふうふ |
vợ chồng |
|
営業 |
えいぎょう |
kinh doanh, bán hàng |
|
出張 |
しゅっちょう |
công tác |
|
済まれる |
すまれる |
hoàn thành, kết thúc |
|
仕組 |
しくみ |
cơ cấu, tổ chức |
|
ぶらぶら |
. |
loanh quanh, đong đưa |
|
割る |
わる |
phá vỡ |
|
鳴る |
なる |
kêu, sủa |
|
山火事 |
やまかじ |
cháy rừng |
|
出社 |
しゅっしゃ |
đến công ty, đi làm |
|
退社 |
たいしゃ |
tan làm |
|
単調 |
たんちょう |
đơn điệu, tẻ nhạt |
|
単調 |
たんちょう |
đơn điệu, tẻ nhạt |
|
休憩 |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
|
単調 |
たんちょう |
đơn điệu, tẻ nhạt |
|
休憩 |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
|
測る |
はかる |
đo đạc |
|
単調 |
たんちょう |
đơn điệu, tẻ nhạt |
|
休憩 |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
|
測る |
はかる |
đo đạc |
|
出発 |
しゅっぱつ |
sự khởi hành |
|
単調 |
たんちょう |
đơn điệu, tẻ nhạt |
|
休憩 |
きゅうけい |
nghỉ ngơi |
|
測る |
はかる |
đo đạc |
|
出発 |
しゅっぱつ |
sự khởi hành |