• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/13

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

13 Cards in this Set

  • Front
  • Back

1。(誰に何を)捧ぐ

Trao cho, dành cho

2。どこに何を)収める

Trưng bày, cất giữ, lưu giữ

3。およそ

Đại khái, nói chung là, nhìn chung là (sau およそ thường là từ chỉ số lượng)


例:この町におよそ3万人が住んでいる。

4。信条

しんじょう: niềm tin, tín ngưỡng, triết lý

5。心得

こころえ: kiến thức, hiểu biết

6。なり

6。充足

N, じゅうそく: đầy đủ, trọn vẹn

7。著す

あらわす: 書き物を書いて世に出す

8。が)報う

むくう:được đền đáp


例:苦労•努力•正しい行いが報われる

9。妨げ

(n)さまたげ:cản trở, chướng ngại, thách thức

10。縄張り

なわばり: phân chia ranh giới, lãnh thổ

11。犠牲

ぎせい-Sacrifice

12。AにはBを伴う

ともなう:vừa...vừa hoặc A đi đôi vs B


例:組織を築くには犠牲を伴うことがわかる人が少ない