• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/69

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

69 Cards in this Set

  • Front
  • Back
Xin
공손한 표현
Chào
안녕
Em
저 (어린), 동생
Là
이다
공손한 표현
Rất
매우
Vui
기쁜
Được
하게 되가
Gặp
만나다
Xin chào
안녕하세요
Em là ___ a
저는 ___ 입니다
Em rất vui được gặp cô a
만나서 반갑습니다
Bạn
친구, 너
Mìhn
자기 자신, 나 (친구 사이)
Cũng
또한, 역시
Về
돌아오다, 돌아가다
Đây
이것, 이분, 여기
tạm biệt
안녕 (헤어질 때)
Hẹn
약속하다
Lại
또, 다시
Sau
뒤, 후
Tôi
Tớ
나 (친구 사이)
Ông
할아버지
Bà
할머니
Bác
큰아버지/어머니
아가씨
Chú
아저씨
Cậu
삼촌
Dì
이모, 아주머니
Thầy
선생님 (남)
Anh
형, 오빠
Chị
누나, 언니
Cháu
손자, 조카
Bạn
너 (친구 사이)
Bố
아버지
Mẹ
어머니
Con
자녀, 아니
Cơ thể
신체
Đầu
머리
móng tay
손톱
ngón tay
손가락
bàn tay
Cổ
cùi chỏ
팔꿈치
Lưng
Eo
허리
Chân
다리
ngón chân
발가락
móng chân
발톱
bàn chân
đầu gối
무릎
Ngực
가슴
Tay
Vai
어깨
Mặt
얼굴
Tóc
머리카락
lông mày
눈썹
lông mi
속눈썹
Mắt
gò má
Lưỡi
Cằm
Môi
입술
Miệng
Răng
이, 치아
Mũi
Tai
Trán
이마