Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
愛想のいい
|
あいそうのいい gần gũi, có thiện cảm
|
|
センスのいい
|
センスのいい tinh tế
|
|
気立てのいい
|
きだてのいい tốt bụng
|
|
潔い
|
いさぎよい thẳng thắn
|
|
情け深い
|
なさけぶかい nhân từ
|
|
用心深い
|
ようじんぶかい cẩn thận
|
|
凛凛しい
|
りりしい ga lăng
|
|
若々しい
|
わかわかしい trẻ trung
|
|
勇ましい
|
いさましい dũng cảm
|
|
逞しい
|
たくましい vạm vỡ
|
|
思いやりがある
|
おもいやりがある chu đáo
|
|
思いやる
|
おもいやる quan tâm
|
|
気品のある
|
きひんのある thanh lịch
|
|
色気のある
|
いろけのある sexy
|
|
淑やか
|
しとやか điềm tĩnh, dịu dàng
|
|
チャーミング
|
cuốn hút
|
|
忠実
|
まめ chăm chỉ
|
|
生真面目
|
きまじめ nghiêm túc
|
|
勤勉
|
きんべん cần mẫn
|
|
誠実
|
せいじつ thành thực
|
|
正面
|
まとも chính diện
|
|
大柄
|
おおがら lớn
|
|
小柄
|
こがら nhỏ
|
|
活発
|
かっぱつ hoạt bát
|
|
有望
|
ゆうぼう có triển vọng
|
|
純粋
|
じゅんすい tinh khiết
|
|
無邪気
|
むじゃき ngây thơ
|
|
温和
|
おんわ ôn hòa
|
|
気さく
|
きさく thẳng thắn
|
|
大らか
|
おおらか hào hiệp
|
|
素朴
|
そぼく ngây thơ
|
|
素朴な疑問
|
câu hỏi đơn giản
|
|
デリケート
|
tinh tế
|
|
気まぐれ
|
きまぐれ thất thường
|
|
近寄りがたい
|
ちかよりがたい khó gần
|
|
無口
|
むくち ít nói
|
|
陰気
|
いんき ủ rũ, buồn bã
|
|
馴々しい
|
なれなれしい suồng sã
|
|
厭やらしい
|
いやらしい bỉ ổi
|
|
卑しい
|
いやしい ti tiện
|
|
荒っぽい
|
あらっぽい thô lỗ
|
|
物好き
|
ものずき tò mò
|
|
孤独
|
こどく cô độc
|
|
臆病
|
おくびょう nhát gan
|
|
おせっかい
|
おせっかい tọc mạch
|
|
おっちょこちょい
|
おっちょこちょい cẩu thả
|
|
きぎ
|
phô trương
|
|
無礼
|
ぶれい vô lễ
|