• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/48

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

48 Cards in this Set

  • Front
  • Back
愛想のいい
あいそうのいい gần gũi, có thiện cảm
センスのいい
センスのいい tinh tế
気立てのいい
きだてのいい tốt bụng
潔い
いさぎよい thẳng thắn
情け深い
なさけぶかい nhân từ
用心深い
ようじんぶかい cẩn thận
凛凛しい
りりしい ga lăng
若々しい
わかわかしい trẻ trung
勇ましい
いさましい dũng cảm
逞しい
たくましい vạm vỡ
思いやりがある
おもいやりがある chu đáo
思いやる
おもいやる quan tâm
気品のある
きひんのある thanh lịch
色気のある
いろけのある sexy
淑やか
しとやか điềm tĩnh, dịu dàng
チャーミング
cuốn hút
忠実
まめ chăm chỉ
生真面目
きまじめ nghiêm túc
勤勉
きんべん cần mẫn
誠実
せいじつ thành thực
正面
まとも chính diện
大柄
おおがら lớn
小柄
こがら nhỏ
活発
かっぱつ hoạt bát
有望
ゆうぼう có triển vọng
純粋
じゅんすい tinh khiết
無邪気
むじゃき ngây thơ
温和
おんわ ôn hòa
気さく
きさく thẳng thắn
大らか
おおらか hào hiệp
素朴
そぼく ngây thơ
素朴な疑問
câu hỏi đơn giản
デリケート
tinh tế
気まぐれ
きまぐれ thất thường
近寄りがたい
ちかよりがたい khó gần
無口
むくち ít nói
陰気
いんき ủ rũ, buồn bã
馴々しい
なれなれしい suồng sã
厭やらしい
いやらしい bỉ ổi
卑しい
いやしい ti tiện
荒っぽい
あらっぽい thô lỗ
物好き
ものずき tò mò
孤独
こどく cô độc
臆病
おくびょう nhát gan
おせっかい
おせっかい tọc mạch
おっちょこちょい
おっちょこちょい cẩu thả
きぎ
phô trương
無礼
ぶれい vô lễ