Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
Dormitory |
Ký túc xá |
|
Short-let accommodation |
Nhà thuê trong thời gian ngắn |
|
An old apartment building |
Một khu chung cư cũ |
|
Residential area |
Khu vực dân cư |
|
A mansion |
Một biệt thự |
|
A shared apartment |
Một căn hộ ở chung |
|
A private house |
Một ngôi nhà riêng |
|
Four-storey house |
Nhà bốn tầng |
|
A comfortable room |
Một căn phòng thoải mái |
|
A tidy room |
Một căn phòng ngăn nắp |
|
A cosy room |
Một căn phòng ấm áp |
|
A messy room |
Một căn phòng bừa bộn |
|
An air-conditioned room |
Một căn phòng có điều hòa |
|
A airy room |
Một căn phòng thoáng khí |
|
An oppressive house |
Một căn nhà nóng và bí |
|
Hotel rooms |
Các căn phòng khách sạn |
|
High rent fee |
Phí thuê cao |
|
Strict landlords |
Những chủ nhà khó tính |
|
Limited space |
Không gian hạn chế |
|
The lack of private space |
Thiếu không gian riêng tư |
|
Have to share home appliances |
Phải chia sẻ vật dụng gia đình |
|
Be dependent |
Bị phụ thuộc |
|
Find roomates |
Tìm bạn ở chung |
|
Move out of / move into an apartment |
Di chuyển ra/ vào một căn hộ |
|
Make a deposit for |
Đặt cọc cho |
|
Pay a monthly/ weekly rent in advance |
Trả tiền phòng hàng tháng/ hàng tuần |
|
Build up a house |
Xây nhà |
|
Tidy a room |
Dọn dẹp phòng |
|
Decorate a house |
Trang hoàng nhà cửa |
|
Repair home stuff |
Sửa chữa đồ dùng trong nhà |
|
Paint a wall |
Sơn một bức tường |
|
Cover a wall with pictures |
Trang trí bằng giấy dán tường |
|
Hang a painting on the wall |
Treo bức tranh lên tường |
|
Clean the window |
Lau cửa sổ |
|
Demolish a house |
Phá hủy một ngôi nhà |