Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
더구나 |
Hơn thế nữa Thêm vào đó |
|
연출자 |
Đạo diễn호흡 |
|
호흡이 맞다 |
Hợp nhau |
|
기립 |
Dựng đứng lên |
|
환상적이다 |
Ảo tưởng Hoang tưởng |
|
끙끙 앓다 |
Rên rỉ Than vãn |
|
유치하다 |
Ấu trĩ |
|
무용 |
Múa |
|
본래 |
Nguyên thuỷ Vốn có |
|
한계 |
Giới hạn |
|
실업계 |
Nghành thực nghiệm |
|
유난히 |
Một cách cường điệu Một cách khác thường Một cách db |
|
창작 |
Sáng tạo Sáng tác |
|
확일적 |
Tính thống nhất Tính đồng đều |
|
화제 |
Tiêu đề câu chuyện |
|
상영 시간 |
Thời gian trình chiếu |
|
산만하다 |
Tản mạn Lộn xộn |
|
무난하다 |
Dễ dàng Không sao Không tệ |
|
입학 원서 접수 |
Tiếp nhận hồ sơ nhập học |
|
주범 |
Thủ phạm chính |
|
세제 |
Chất tẩy giặt |
|
마음 놓다 |
Yên tâm, an lòng |
|
억제하다 |
Ức chế Kìm hãm Hạn chế |
|
선정하다 |
Tuyển chọn |
|
분리 수거하다 |
Tách riêng thu gom |
|
절감되다 |
Đc cắt giảm |
|
산성비 |
Mưa axit |
|
삼가다 |
Dè dặt Thận trọng Thiêng liêng |
|
근본적 |
Tính căn bản Cơ bản |
|
매연 |
Khói đen Khí thải |
|
까먹다 |
Quên khuấy mất |
|
농약 |
Thuộc trừ sâu |
|
소독제 |
Chất khử trùng |
|
진작 |
Sớm hơn một chút |
|
악취 |
Mùi hôi thối |
|
당분간 |
Adv tạm thời |
|
상륙하다 |
Đổ bộ |
|
화상을 입다 |
Bị bỏng |
|
하교하다 |
Tan học |
|
야산 |
Ngọn đồi |
|
가요계 |
Giới âm nhạc |
|
전설적 |
Tính truyền thuyết |
|
선을 보다 |
Ra mắt |
|
절망적 |
Tính tuyệt vọng |
|
우박 |
Mưa đá |
|
허무하다 |
Trống rỗng |
|
허망하다 |
Trống rỗng Vô vọng |
|
여객선 침몰 |
Chìm tàu |
|
전소되다 |
Bị cháy rụi |
|
사상자 |
Người thương vong |
|
농부 |
Nông dân |