Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
91 Cards in this Set
- Front
- Back
Reflection |
Phản chiếu,bóng |
|
Prims |
Hình lăng trụ |
|
Contain |
Chứa đựng |
|
Separate |
Riêng biệt |
|
Ear canel |
Lông tai |
|
Cochlea |
Ốc tai |
|
Ossicles |
Xương tai |
|
Nostrils |
Lỗ mũi |
|
Nasal passengers |
Mùi |
|
Gustatory nerves |
Vị giác |
|
Brain |
Não |
|
Bass drum |
Trống |
|
Bone |
Xương |
|
Burn |
Bỏng |
|
Cookies |
Bánh quy |
|
Dark |
Tối |
|
Dirt |
Bẩn |
|
Dust |
Bụi |
|
Electrical signal |
Sóng |
|
Face |
Mặt |
|
Fire |
Lửa |
|
Flute |
Sáo |
|
Food waste |
Đồ ăn thừa |
|
India |
Ấn Độ |
|
Billion |
Tỷ |
|
Buy |
Mua |
|
Cafe |
Quán |
|
Coins |
Xu |
|
Cross |
Sang |
|
Cry |
Khóc |
|
Ear phone |
Tai nghe |
|
Flat |
Bằng phẳng |
|
Hurt |
Đau |
|
Lips |
Môi |
|
Loud |
Ồn |
|
Man |
Con trai |
|
March |
Đấu |
|
Measure |
Đo |
|
MP3player |
Máy nghe nhạc |
|
Musical instruments |
Nhạc cụ |
|
Musician |
Nhạc sĩ |
|
Notes |
Nốt |
|
Orchestra |
Dàn nhạc |
|
Pluck |
Lấy |
|
Press |
Nhấn |
|
Push |
Đẩy |
|
Minibeats |
Côn trùng |
|
Cases |
Lớp |
|
Management |
Trông nom |
|
Affect |
Đối xử |
|
Elamantary |
Quan trọng |
|
Achievement |
Thành tích |
|
Debates |
Cân nhắc |
|
Backbone |
Xương sườn |
|
Bite |
Cắn |
|
Bone |
Xương |
|
Ambulance |
Xe cứu thương |
|
Buildings |
Tòa nhà |
|
Buy |
Mua |
|
Children |
Trẻ con |
|
City |
Thành phố |
|
Clothes |
Đồ |
|
Coal |
Than |
|
Countryside |
Quê |
|
Crops |
Ngô |
|
Danger |
Nguy hiểm |
|
Factory |
Nhà máy |
|
Food |
Đồ ăn |
|
Gold |
Vàng |
|
Ground |
Đất |
|
Grow |
Phát triển |
|
Machine |
Máy |
|
Market |
Chợ |
|
Metal |
Sắt |
|
Mine |
Hang |
|
Money |
Tiền |
|
Oil |
Dầu |
|
Parents |
Bố mẹ |
|
Pay |
Trả |
|
Plane |
Máy bay |
|
Protect |
Bảo vệ |
|
Roof |
Mái nhà |
|
Same |
Giống |
|
Ship |
Tàu thuyền |
|
Tourist |
Khách |
|
Wall |
Tường |
|
Wild animal |
Động vật hoang dã |
|
Blow |
Thổi |
|
Down |
Dưới |
|
Dry |
Khô |
|
Earth |
Trái Đất |