Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Cram ( verb ) |
Học ôn |
|
Rote-learning |
Học vẹt |
|
Plagiarism ( noun ) |
Đạo văn |
|
League table |
Bảng đề tên các trường |
|
Bursary ( noun ) |
Tiền trợ cấp |
|
Tertiary ( noun ) Tertiary ( noun ) |
Đại học Synonym: Universiry |
|
Curriculum reform |
Cải cách giáo trình dạy học |
|
Get to grip with |
Nắm bắt ( 1 cách khó khăn ) |
|
Opposite number |
Tương tự |
|
Take the initiative |
Tự làm chủ |
|
Mundane job |
Công việc bình thường |
|
Monotonous |
Tẻ nhạt |
|
Knock off |
Tan giờ làm |
|
Mind-numbing |
Buồn chán |