Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Freelance |
Nghề tự do (n) |
|
Monotonous |
Đơn điệu, tẻ nhạt,nhàm chán (adj) |
|
Intuitive |
Thấu hiểu (adj) |
|
Enhance |
Tăng cường, cải thiện (v) |
|
Business administration |
Quản trị kinh doanh |
|
No strings attached |
Không vướng bận,ko ràng buộc |
|
Setter for |
Người thiết lập cho |
|
Have an affinity for |
Thích cái gì |
|
Probe into |
Dò xét, thăm dò |
|
Be there for sb |
Ở bên cạnh ai |
|
Pick one's brain |
Hỏi or xin ý kiến của ai |