Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Peril |
Mối nguy hiểm Hiểm họa |
Danger, risk, threat, hazard |
|
Particular (parTIcular) |
Đặc biệt Đặc thù |
Specific, special, exceptional, marked |
|
Eventful (eVENTful) |
Nhiều sự kiện |
|
|
Evacuate |
Sơ tán |
|
|
Lounge |
Phòng chờ |
|
|
At this stage |
Ở giai đoạn này |
|
|
Air rage |
Chứng rối loạn hành vi trên chuyến bay |
|
|
Be subject to |
Dễ bị Khó tránh khỏi |
|
|
Turbulence (TURbulence) |
Sự hỗn loạn Sự bất an |
Disorder Unrest |
|
Air borne |
Đang bay Đã cất cánh |
Flying, in the air, hovering |
|
Pocket of air |
Lỗ hổng ko khí (hàng ko) |
|
|
Lap |
Vạt áo, vạt váy Lòng |
|
|
Infectious |
Lây nhiễm Lan truyền |
Catching, spreading, communicable, contagious |
|
Presume |
Cho là |
Assume, suppose |
|
Incident |
Sự việc (rắc rối) |
|
|
Cramped |
Chật hẹp tù túng |
|
|
Long haul |
Trong thời gian dài Vận chuyển đg dài |
|
|
Fatal |
Gây tử vong |
Deadly, killing |
|
Thrombosis |
Chứng tắc nghẽn mạch |
|
|
Inevitable (inEvitable) |
Ko thể tránh khỏi |
Unavoidable, assured, cerrtain, fixed, destined, inescapable |
|
Jet lag |
Sự mệt mỏi sau 1 chuyến bay dài |
|