Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
情けない |
buồn, thất vọng |
|
望ましい |
mong muốn |
|
好ましい |
thích hợp |
|
申し分のない |
không chê vào đâu đc |
|
快い |
vui lòng
|
|
すがすがしい |
trong lành, sảng khoái |
|
爽快 |
sảng khoái |
|
待ち遠しい |
mong đợi |
|
心強い |
mạnh mẽ, yên tâm |
|
心細い |
cô đơn |
|
空しい |
trống trải |
|
切ない |
buồn |
|
物足りない |
thiếu |
|
煩わしい |
phiền phức |
|
うっとうしい |
u ám |
|
うざい |
phiền phức |
|
バカバカしい |
ngu ngốc |
|
痛ましい |
đau lòng |
|
きまりが悪い |
ngượng ngùng |
|
浅ましい |
xấu tính |
|
おっかない |
nguy hiểm |
|
ふさわしい |
tiềm năng |
|
見苦しい |
khó coi |
|
心苦しい |
khó xử |
|
焦る |
cuống, sốt ruột |
|
あきれる |
bất ngờ |
|
気に障る |
tổn thương |
|
しゃくに障る / かんに障る |
làm tức giận |
|
気兼ねする |
làm khách |
|
すねる |
nũng nịu |
|
むかつく |
nôn nao |
|
恥をかく |
xấu hổ |