Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
63 Cards in this Set
- Front
- Back
university
|
đại học tổng hợp / trường đại học
|
|
mathematics
|
toán
|
|
polytechnic / institute of technology
|
đại học bách khoa
|
|
to specialize
(my father specializes in computers) |
chuyên về
(bố tôi chuyên về máy điện toán) |
|
to practice
|
thực tập
|
|
office
|
văn phòng / cơ quan
|
|
to defend
|
bảo vệ
|
|
thesis
|
luận án
|
|
ago
(I started studying Vietnamese 5 months ago) |
cách dây
(tôi bắt đầu học tiếng Việt cách đây năm tháng) |
|
General (Hospital)
|
(Bệnh viện) Đa khoa
|
|
high school / secondary school
|
trung học
|
|
to graduate
(I graduated University of Cambridge 6 years ago) |
tốt nghiệp
(tôi tốt nghiệp Trường Đại học Cambridge cách đây sáu năm) |
|
to take an exam / to examine
to take an entrance exam |
thi
thi vào |
|
Technology
(Massachusetts Institute of Technology) |
Kỹ thuật
(trường Đại học Kỹ thuật Massachusetts) |
|
class period
|
giờ học
|
|
to be absent
|
vắng mặt
|
|
to go to class
|
đi học
|
|
first time / next time / last time
|
lần đầu tiển / sau / trước
|
|
last
(the last two exercises of chapter 10) |
cuối cùng
(hai bài tập cuối cùng của bài 10) |
|
homework
|
bài tập về nhà
|
|
raise your hand
|
giơ tay lên
|
|
blackboard
|
bảng
|
|
to check/test/examine
|
kiểm tra
|
|
a test/quiz
|
bài kiểm tra
|
|
to revise / review
|
ôn
|
|
to give back / return
(now I will give back your homework) |
trả
(Bây giờ tôi trả bài tập về nhà cuả các anh các chị) |
|
error / mistake
(this chapter has many grammatical errors) |
lỗi
(bài này có nhiều lỗi ngữ pháp) |
|
language lab
|
phòng học tiếng
|
|
audio tape
|
băng ghi âm
|
|
schedule
|
thời khoá biểu
|
|
semester
|
học kỳ
|
|
<order / command>
(Open the door for her) |
hãy + <verb>
(Hãy mở cửa cho bà ấy) |
|
<contine>
(Go ahead, ask) |
cứ + <verb>
(anh cử hỏi) |
|
<begin/start>
(Read this sentence> |
<verb> + đi
(đọc câu này đi) |
|
<to propose something>
(Let's go and watch a movie) |
<sentence> + nhé
(chúng ta đi xem phim, nhé) |
|
<to invite / please - polite>
(please take a seat) |
mời + <pronoun> + <verb>
(Mời, anh ngồi) |
|
<to say not to / Don't>
(Dont forget to call me) |
Đừng
(Đừng quên gọi điện thoại tôi) |
|
to go out / come out
|
ra
|
|
to come in / to enter
|
vào
|
|
to go up / to come up
|
lên
|
|
to go down / to come down
|
xuống
|
|
to come back / return
|
về
|
|
to arrive
|
đến / tới
|
|
to come over / pass by
|
sang / qua
|
|
famous / renowned
(University of Cambridge is a very famous English university) |
nổi tiếng
(Trường Đại học Cambridge là một trường Anh rất nổi tiếng) |
|
old / ancient
|
cổ
|
|
one of...
(one of the first people) |
một trong những
(một trong những người đầu tiên) |
|
to found / establish
|
thành lập
|
|
university teacher / school teacher
|
giảng viên / giáo viên
|
|
faculty / school
|
khoa
|
|
a graduate student
|
cao học
|
|
extension school
|
hệ mở rộng
|
|
place
|
nới
|
|
to train
|
đào tạo
|
|
prize / award
|
giải thưởng
|
|
to research
|
nghiên cứu
|
|
science
|
khoa học
|
|
to receive
|
được
|
|
to correct
|
chữa
|
|
to pay close attention to
|
chú ý
|
|
to explain
|
giảng
|
|
part
|
phần
|
|
to assign
(the teacher assigns homework) |
giao
(giáo viên giao bài tập về nhà) |