Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
<recent past> / <just>
|
mới / vừa / vừa mới
|
|
When? (*3)
|
Bao giờ / khi nào / lúc nào
|
|
please can you tell me ...
|
<you> làm ơn cho biết ...
|
|
on
|
vào
|
|
the plane takes off
|
máy bay cất cánh
|
|
(return) ticket
|
vé (khứ hôì)
|
|
place / seat
|
chỗ
|
|
to be present
|
có mặt
|
|
face
|
mặt
|
|
you are welcome !
|
không có gì
|
|
to go out
|
đi chơi
|
|
<clause> otherwise <clause>
|
<clause> kẻo <clause>
|
|
only
|
chỉ ... thôi
|
|
fast / slow
|
nhanh / chậm
|
|
hurry up !
|
nhanh lên !
|
|
to miss
eg - to miss a train; to miss home |
nhỡ
eg - nhỡ táu; nhỡ nhà |
|
to need to
|
cần
|
|
from ... to ...
|
từ ... dến ...
|
|
Dont worry!
|
Đừng lo
|
|
to open / to close (a door)
|
mở / đóng (cửa)
|
|
Department store
|
Cửa hàng bách hoá
|
|
to have spare time / to be free
|
rỗi
|
|
to decide
|
định
|
|
to invite
|
mời
|
|
to go to the cinema
|
đi xem phim
|
|
Let me see / Let me think !
|
để tôi nghĩ xem
|
|
food
|
thực phẩm
|
|
to repair
|
chữa
|
|
it looks like
|
hình như
|
|
What a shame !
|
Tiếc quá
|
|
to rest
|
nghỉ
|
|
to play
|
chơi
|
|
football
|
bóng đá
|
|
can / to be able to
|
có thể
|
|
to bathe
|
tắm
|
|
sea
|
biển
|
|
to go for a walk/stroll
|
đi dạo
|
|
restaurant
|
hiệu ăn
|
|
tasty
|
ngon
|
|
to forget
|
quên mất
|
|
thus / then / in that case
|
thế thì
|
|
colleague
|
một người bạc cùng lạm việc
|
|
to do exercise
|
tập thể dục
|
|
to worry
|
lo
|
|
shopping
|
mua sắm
|
|
marketing
|
tiếp thị
|
|
to graduate
|
tốt nghiệp
|
|
to look after
|
chăm sóc
|
|
although / though
|
tuy ... nhưng
|
|
customs
|
phong tục
|
|
habit
|
tập quán
|
|
to participate / take part
|
tham gia
|