Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
56 Cards in this Set
- Front
- Back
family
|
gia đình
|
|
parents
|
bố mẹ
|
|
How many people are there in your family?
|
Gia đình anh có mấy người?
|
|
my sister and I
|
hai em gái tôi
|
|
Are you the youngest child?
|
em con út à?
|
|
you miss home, dont you?
|
em nhớ nhà nhỉ
|
|
oldest brother
|
anh cả
|
|
siblings
|
anh chị
|
|
sometimes
|
đôi khi
|
|
Are you married?
|
Anh lấy vợ / Em lấy chồng ?
|
|
How old are you ?
I am 29 years old |
Anh/Em bao nhiêu tuổi?
Tôi hai mươi chín tuổi |
|
a flat
|
một căn hộ
|
|
South-west / North-east
|
Tây Nam / Dông bắc
|
|
bedroom
|
phòng ngủ
|
|
living room
|
phòng khách
|
|
kitchen
|
gian bếp
|
|
bathroom
|
buồng tắm
|
|
Once every three months I go to Seattle
|
Ba tháng tôi đi Seattle một lần
|
|
music
|
nhạc
|
|
secondary school
|
trường trung học
|
|
spacious
|
khang trang
|
|
Behind / In front
|
phía sau / trước
|
|
garden
|
vườn
|
|
many kinds of
|
nhiều loại
|
|
mostly
|
nhiều nhật
|
|
aunt
|
cô
|
|
uncle
|
chú
|
|
wall
|
tường
|
|
(an) armchair
|
(cái) ghế bành
|
|
(a) chair
|
(cái) ghế
|
|
how long have you been here ?
|
anh ở đây bao lâu rồi ?
|
|
first time
|
lần đầu tiên
|
|
distant / far away [adj]
|
xa
|
|
for so long
|
lâu như vậy
|
|
This is the first time I have been away from <noun> for so long
|
Dây là lần đầu tiên tôi xa <noun> lâu như vậy
|
|
Where are you from ?
|
Quê anh ở đâu ?
|
|
costal town / seaside resort
|
thành phố biể
|
|
village
|
làng
|
|
do you have a large family ?
|
gia đình anh có đông không ?
|
|
to see / to watch
|
xem
|
|
photograph
|
bức ảnh
|
|
Of course !
|
có chứ
|
|
all of / total
(this is all of my family) |
toàn thể
Đây là toàn thể gia đình tôi |
|
on the occasion of
|
nhân dịp
|
|
birthday
|
sinh nhật
|
|
next to / by the side of
|
bên cạnh
|
|
to die
|
mất
|
|
that's right
|
Đúng thế
|
|
What is the meaning of "..."
|
"..." nghĩa là gì ?
|
|
are you married yet
|
anh lập gia đình chưa ?
|
|
no, I am not yet <...>
|
chưa, tôi chưa <...>
|
|
yes, I am already <...>
|
rồi, tôi <...> rồi
|
|
to marry / to wed
|
cưới
|
|
perhaps
|
có lẽ
|
|
early
|
sớm
|
|
European (person)
|
Người châu âu
|