Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
84 Cards in this Set
- Front
- Back
greetings
|
chào hỏi
|
|
introduction
|
giới thiệu
|
|
conversation
|
hội thoại
|
|
everyday
|
hàng ngày
|
|
how are you?
|
em có khoẻ không?
|
|
thankyou
|
cám ơn em
|
|
what about you ?
|
còn em?
|
|
this is
|
đây là
|
|
friend
|
bạn
|
|
also
|
cũng
|
|
Excuse me
|
Xin lỗi
|
|
goodbye
|
chào tạm biệt
|
|
well
|
khoẻ
|
|
reporter
|
phóng viên
|
|
secretary
|
thư ký
|
|
may I introduce to you ...
|
xin giới thiệu với em ...
|
|
this / these / here
|
đây
|
|
it's a pleasure meeting you
|
hân hạnh được gặp em
|
|
lawyer
|
luật sư
|
|
now
|
bây giờ
|
|
beautiful
|
đẹp
|
|
see you tomorrow!
|
hẹn gặp em ngày mai!
|
|
busy
|
bận
|
|
that/those/there
|
kia / đó
|
|
student
|
sinh viên
|
|
businessman
|
nhà kinh doanh
|
|
receptionist
|
tiếp viên
|
|
hotel
|
khách sạn
|
|
doctor
|
bác sĩ
|
|
class
|
lớp
|
|
mine
|
của tôi
|
|
company
|
công ty
|
|
trade
|
thương mại
|
|
radio
|
đài
|
|
in
|
ở
|
|
at
|
tại
|
|
homework
|
bài tập về nhà
|
|
Male
|
Nam
|
|
Female
|
Nữ
|
|
age
|
tuổi
|
|
we
|
chúng tôi
|
|
|
chủ ngừ
|
|
|
tính từ
|
|
hungry
|
đói
|
|
artist (art)
|
hoạ sỹ
|
|
artist (performing)
|
nghệ sỹ
|
|
teacher
|
giáo viên
|
|
professor
|
giảng viên
|
|
consultant
|
tư vấn
|
|
researcher
|
nhiên cứu
|
|
manager
|
nhà quản lý
|
|
Information Technology
|
công nghệ thông tin
|
|
long (how long)
|
lâu (bao lâu)
|
|
already
|
rồi
|
|
to meet
|
gặp
|
|
these days
|
dạo này
|
|
How are things these days?
|
Dạo này anh có khỏe không?
|
|
normal/usual
|
bình thường
|
|
name
|
tên
|
|
very
|
rất
|
|
pleased
|
hân hạnh
|
|
person
|
người
|
|
to be thirsty
|
khát
|
|
to drink
|
uống
|
|
coffee
|
cà phê
|
|
Let's go and have some coffee!
|
Chúng ta đi uống cà phê đi
|
|
journalist
|
nhà báo
|
|
England
|
Anh
|
|
France
|
Pháp
|
|
Vietnam
|
Việt Nam
|
|
America
|
Mỹ
|
|
Germany
|
Đức
|
|
China
|
Trung Quốc
|
|
Japan
|
Nhật
|
|
Thailand
|
Thái Lan
|
|
Canada
|
Ca-na-đa
|
|
country
|
nước
|
|
which
|
nào
|
|
like / such as
|
như
|
|
Russia
|
Nga
|
|
Italy
|
Ý
|
|
newspaper
|
báo
|
|
engineer
|
kỹ sư
|
|
to draw
|
vẽ
|