Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Bạn đồng hành |
Companion (n) |
|
Bất cứ nơi nào |
wherever |
|
Khuyết tật |
Disabled (a) |
|
Sự đối lập sự phản đối |
Opposition (n) |
|
Rộng |
Wide (a) |
|
Tác động, ảnh hưởng |
Impact (n) |
|
To lớn, khổng lồ |
Enormous (a) |
|
Cái rèm, cái mành |
Curtain (v) |
|
Treo |
Hang-hung-hung |
|
Bạc màu |
Fade (v) |
|
Tan chảy |
Melt (v) |
|
Phân hủy |
Dissolve (v) |
|
Gây hoảng sợ |
Frighten (v) |
|
Trông giống ai |
Look like sb |
|
Điều chỉnh |
Adjust (v) |
|
Ổn định |
Settle down |
|
Bạn qua thư |
Pen pal |
|
Phần |
Part (n) |
|
Sự thân thiện |
Friendliness (n) |
|
Gây ấn tượng |
Impress (v) |