Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
47 Cards in this Set
- Front
- Back
exclaimed |
thốt lên, kêu lên |
|
empire |
đế chế |
|
emperor |
hoàng đế |
|
breathlessly |
thở không ra hơi |
|
mảblesniger |
đá cẩm thạch |
|
snigger |
cười thầm |
|
longingly |
khao khát |
|
gallery |
phòng trưng bày |
|
ẽhibitsgaw |
vật trưng bày |
|
gawp at |
trố mắt nhìn |
|
remarked |
nhận xét |
|
conquering |
chinh phục |
|
puzzled |
phân vân |
|
marble |
đá cẩm thạch |
|
ruins |
đống đổ nát |
|
giggled |
cười khúc khích |
|
starestair |
nhìn chằm chằm |
|
exhibits |
vật trưng bày |
|
statue |
tượng |
|
acrobat |
người biểu diễn |
|
miserable |
khổ sở, buồn, đau khổ = down-at-hell, sad, depressed |
|
clue |
manh mối |
|
distant |
xa xôi = remote |
|
maintain |
duy trì |
|
pasture |
đồng cỏ |
|
poison |
thuốc độc |
|
drainage |
thoát nước |
|
guidance |
hướng dẫn, tư vấn |
|
surgeon |
bác sĩ phẫu thuật |
|
dispose |
vứt bỏ |
|
worship |
tôn thờ, thờ cúng |
|
transform |
biến đổi |
|
transact |
giao dịch |
|
fountain |
đài phun nước |
|
justice |
công bằng |
|
severe |
dữ dội |
|
approach |
tiếp cận |
|
rough |
gồ ghề |
|
observe |
quan sát |
|
hierographics |
chữ tượng hình |
|
jackal |
chó hoang sa mạc |
|
extraordinary |
lạ thường, khác thường, đặc biệt |
|
enomous |
khổng lồ (=gigantic) |
|
bury |
được chôn cất |
|
sarcophagus |
quan tài |
|
flat |
bằng phẳng |
|
stiffly |
cứng, rắn |