Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
59 Cards in this Set
- Front
- Back
The north |
Miền Bắc |
|
This afternoon |
Chiều nay |
|
How long |
Bao lâu |
|
Like Roasting |
Như rang |
|
Central |
Trung |
|
Maternal Grandparents |
Ông bà ngoại |
|
Paternal Grandparents |
Ông bà nội |
|
Desk |
Bàn |
|
Bowl |
Chén |
|
Money |
Tiền |
|
Near, Close |
Gần |
|
Sad |
Buồn |
|
Bác Sĩ |
Doctor |
|
Dentist |
Nha sĩ |
|
Take a photo |
Chụp hình |
|
Help |
Phụ Giúp |
|
Accent |
giọng đọc |
|
Slow |
chậm |
|
Fast |
Nhanh |
|
Study well |
chúc bạn học tốt |
|
Next page |
Trang sau |
|
Southern |
Nam Bộ |
|
35-37 degrees |
35-37 độ |
|
pear |
lê |
|
Grass |
Cỏ |
|
Tamarind |
Quả me |
|
Baby |
Em bé |
|
Mites |
Con ve |
|
Mite |
Con ve |
|
Cycling |
Đạp xe |
|
Sparrow |
Chim sẻ |
|
Listen |
Lắng nghe |
|
Share |
Chia sẻ |
|
Ball |
Bóng |
|
Bé |
Little/Little girl |
|
Grandma |
Bà |
|
Study |
Học bài |
|
Play with friends |
Chơi cùng bạn |
|
Fish |
Cá |
|
Star Fruit |
Khế |
|
Leaves |
Lá |
|
Dog |
Chó |
|
School is my second home |
trường học là ngôi nhà thứ hai của em |
|
I'm a student |
Em là học sinh |
|
I'm a student |
Em là học sinh |
|
listen to stories |
nghe kể chuyện |
|
Answer the question |
trả lời câu hỏi |
|
Answer the question |
trả lời câu hỏi |
|
Why don't baby ferrets go to school? |
vì sao chồn con không tới trường |
|
Why don't any of you go out with baby ferrets? |
vì sao các bạn không ai đi chơi với chồn con. |
|
Thursday |
thứ năm |
|
At that time |
lúc bấy giờ |
|
At that time |
lúc bấy giờ |
|
Some places are over 40 degrees Celsius during the April 30 holiday |
Một số nơi nóng trên 40 độ C dịp nghỉ lễ 30/4 |
|
Tallest or highest |
cao nhất |
|
Some places are over 40 degrees. |
một số nơi trên 40 độ. |
|
Head of weather Forecasting Department, |
Trưởng phòng Dự báo Thời tiết, |
|
National Park |
Công viên quốc gia |
|
I am not hungry |
tôi không đói |