Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
pier
|
bến tàu
|
|
inter-city bus station
|
bến xe khách
|
|
classifier for trip, flight
|
chuyến
|
|
flight
|
chuyến bay
|
|
bus stop
|
điểm chờ xe buýt
|
|
to park, to stop (for cars and trains)
|
đỗ
|
|
to change, exchange, transfer
|
đổi
|
|
airline
|
hãng máy bay
|
|
passport
|
hộ chiếu
|
|
to get on
|
lên
|
|
train station
|
nhà ga
|
|
airport
|
sân bay
|
|
boat
|
tàu thủy
|
|
visa
|
thị thực
|
|
to get vaccinated
|
tiêm chủng
|
|
to get off (plane, car)
|
xuống
|
|
expenses
|
chi phí
|
|
outbound trip
|
chuyến đi
|
|
return trip
|
chuyến về
|
|
tourist
|
du kách/ khách du lịch
|
|
to be crowded
|
đông
|
|
window seat
|
ghế gần cửa sổ
|
|
asile seat
|
ghế gần lối đi
|
|
passenger
|
hành khách
|
|
first class
|
hạng nhất
|
|
second class
|
hạng nhì
|
|
economy class
|
hạng thường
|
|
travel office
|
văn phòng du lịch
|
|
to be uncrowded
|
vắng
|
|
round trip ticket
|
vé khứ hồi/ vé hai chiều
|
|
one-way ticket
|
vé một chiều
|
|
to take off
|
cất cánh
|
|
famous temples and beautiful scenery
|
danh lam thắng cảnh
|
|
historical relic
|
di tích lịch sử
|
|
tour package
|
du lịch trọn gói
|
|
to go on a business trip
|
đi công tác
|
|
to visit a place
|
đi tham quan
|
|
to land
|
hạ cánh
|
|
itinerary
|
lịch trình
|
|
to vacation
|
nghỉ hè/nghỉ mát
|
|
Westerner
|
người tây
|
|
Western backpacker
|
tây ba-lô
|