Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
45 Cards in this Set
- Front
- Back
cocci |
cầu khuẩn
|
|
stphylococci
|
tụ cầu khuẩn
|
|
streptococci
|
liên cầu khuẩn
|
|
neisseria gonorrhoeae
|
cầu khuẩn lậu
|
|
neisseria meningitidis
|
cầu khuẩn màng não
|
|
pseudomonas aeruginosa
|
trực khuẩn mủ xanh
|
|
enterobacteriaceae
|
họ vi khuẩn đường ruột
|
|
escherichia coli
|
trực khuẩn đại tràng
|
|
salmonella
|
trực khuẩn thương hàn
|
|
shigella
|
trực khuẩn lỵ
|
|
opportunistis pahogen bacteria
|
khuẩn gây bệnh có điều kiện - mầm bệnh cơ hội
|
|
klebsiella
|
mầm bệnh cơ hội (thuộc họ vi khuẩn đường ruột)
|
|
yersinia enterocolitica
|
mầm bệnh cơ hội (thuộc họ vi khuẩn đường ruột)
|
|
serrtia
|
mầm bệnh cơ hội (thuộc họ vi khuẩn đường ruột)
|
|
enterobacter aerogenes
|
thuộc loại khuẩn thường trú , không fây bệnh đường tiêu hóa
|
|
vibrio cholerae - vibrio comma
|
phẩy khuẩn tả
|
|
campylobacter jejuni
|
vi khuẩn hay gặp trong số những mầm bệnh tiêu chảy cấp ở người
|
|
helicobacter pylory
|
khuẩn gây viêm loét dạ dày , tá tràng
|
|
aerobic sporeming bacilli
|
trực khuẩn ái khí sinh nha bào
|
|
bacillus anthracis - charbon bacteridien
|
trực khuẩn than
|
|
bacillus cereus
|
gây ngộ độc thức ăn
|
|
yersinia pestis
|
trực khuẩn dịch hạch
|
|
brucella
|
trực khuẩn gây bệnh điển hình , sẩy thai, đẻ non
|
|
haemophilus influenzae
|
vi khuẩn cơ hội, gây bệnh về hô hấp
|
|
corynebacterium diphtheriae
|
trực khuẩn bạch hầu
|
|
bordetella pertussis
|
trực khuẩn ho gà
|
|
haemophilus ducrey
|
mầm bệnh hạ cam
|
|
mycobacterium tuberculosis
|
khuẩn lao gây bệnh ở người
|
|
mycobacterium bovis
|
khuẩn lao gây bệnh ở gia súc lây sang người
|
|
mycobacterium leprae
|
trực khuẩn phong
|
|
spirochaetes
|
xoắn khuẩn
|
|
leptospira
|
xoắn khuẩn lepton
|
|
treponema pallidum
|
xoắn khuẩn giang mai
|
|
borrelia abermeieri
|
gây sốt hồi quy do chấy rận
|
|
borrelia dultoni
|
gây sốt hồi quy do ve truyền
|
|
clostridium tetani
|
trực khuẩn uốn ván
|
|
clostridium perfringers (Cl. welchii)
|
trực khuẩn kỵ khí hoại thư sinh hơi
|
|
clostridium botulinum
|
trực khuẩn gây ngộ độc thịt
|
|
clostridium difficile
|
trực khuẩn gây viêm ruột giả mạc
|
|
francisella tularensis
|
mầm bệnh tularemia
|
|
psittacose - ornithose
|
mầm bệnh sốt vẹt sốt chim
|
|
chlamidiae trachomatis serotype A,B,Ba,C
|
bệnh đau mắt hột
|
|
chlamidiae trachomatis serotype DiK
|
viêm kết mạc thể ẩn - viêm đường sinh dục - viêm đường hô hấp
|
|
chlamidiae trachomatis type L1-L3
|
bệnh hột xoài (bệnh lympho granuloma venereum)
|
|
legionella pneumophila
|
gây bệnh đường hô hấp |