Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
13 Cards in this Set
- Front
- Back
What is your name? My name is..... |
Bạn tên là gì? Tôi tên là..... |
|
Where are you from? I am from..... |
Bạn là người nước nào? Tôi là người....... |
|
Nice to meet you! |
Rất vui được gặp bạn! |
|
See you again! |
Hẹn gặp lại! |
|
Excuse me! |
Xin lỗi! |
|
Subject + is + noun Subject + is not + noun |
Chủ ngữ + là + danh từ Chủ ngữ + không phải là + danh từ |
|
I will go home in 120 minutes |
120 phút nữa anh về nhà |
|
to be + subject + noun? (Yes or No question)
"Are you a teacher?" |
Chủ ngữ + có phải là + danh từ + không?
_______ Chủ ngữ + là + danh từ + phải không? "Bạn có phải là giáo viên không?" |
|
How old are you?
I am years old |
Bạn mấy/bao nhiêu tuổi?
Tôi 12 tuổi |
|
have and verb
have and noun, Do you have a bike? |
Bạn có ăn không? Situational
Bạn có xe máy không? |
|
còn
và |
còn connects sentences
và connects nouns |
|
đeo
|
to wear accessory
|
|
đi giày, tất, găng tay
|
to wear shoes, socks, gloves
things that have only one hole |