Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
1. Live/ cone up to= Match/ measure up to/ with |
Đạt đến (chuẩn mực) |
|
2. Add sth up |
Tính tổng, cộng, gộp lại |
|
Add up to= Amount to |
Lên đến, đạt tới |
|
Dig sth up |
Đào bới cái gì lên |
|
Dig up= dirt on sb |
Moi móc thông tin xấu về ai |
|
Get (sth) up |
Đánh thức ai/ thức dậy |
|
Set sth up |
Thành lập |
|
Play up to sb= ingratiate= make up to sb |
Tâng bốc, nịnh bợ, lấy lòng ai |
|
Tear sth up |
Xé cái gì đó |
|
Meet up |
Gặp mặt |
|
Back sth up |
Sao chép, sao lưu thông tin dữ liệu |
|
Pass sth up= miss out on |
Bỏ lỡ cái gì |
|
Sign up to do sth/ for sth |
Ký kết làm gì |
|
Warm sb/ sth up |
Khởi động, làm nóng cái gì |
|
Clean sb/ sth up |
Vệ sinh/ dọn dẹp ai/ cái gì |
|
Hold sb/ sth up |
Làm tắc nghẽn, trì trệ |
|
Face up to = square up top = head for= come up against |
Đối mặt, đương đầu với |