Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
1. Look up |
Cải thiện, trở nên tốt hơn |
|
2. Look sth up |
Tra cứu, tìm kiếm |
|
3. Pull up |
Đỗ, dừng lại (xe) |
|
4. Pick sb up |
Đón ai |
|
5. Pick sth up |
Học (kĩ năng, ngôn ngữ mới) |
|
6. Pick sb up on sth |
Chỉ trích ai về điều gì |
|
7. Ring sb up= give sb a ring |
Gọi điện cho ai |
|
8. Pile sth up |
Chất đống cái gì lên |
|
9. Show up |
Đến, xuất hiện |
|
10. Mix sth up |
Trộn lẫn cái gì |
|
11. Wake sb up |
Đánh thức, thức tỉnh ai |
|
12. Stay up |
Thức khuya |
|
13. Pack sth up |
Gói, dọn đồ lại |
|
14. Polish sth up |
Mãi giũa (kĩ năng) |
|
15. Patch sth up with sb |
Giảng hoà, làm hoà với ai |
|
16. Scale sth up |
Mở rộng, phát triển (quy mô) |
|
17. Shape up |
Tiến triển, phát triển |
|
18. Slip up |
Mắc lỗi |
|
19. Wash sth up |
Rửa bát đĩa |
|
20. Wipe sth up |
Lau sạch cái gì |
|
21. Team up with sb |
Hợp sức, hợp tác cùng ai |
|
22. Match up to/ with sth= Measure up to/ with sth |
Đạt đến (tiêu chuẩn) |
|
23. Speed sth up |
Tăng tốc |
|
24. Sum sb/sth up |
Tóm lại, tổng kết |
|
Look up to sb |
Kính trọng ai |