Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
Claim |
Đòi |
|
Commit |
Cam kết |
|
Audit |
Kiểm toán |
|
Elect |
Quyết định |
|
Correspondence |
Quan hệ thư từ vs ai |
|
Innovate |
Đổi mới |
|
Nominate |
Bổ nhiệm Asign appoint Propose suggest |
|
Correspondent |
Người viết thư, pvan |
|
Current |
Luồng, dòng |
|
Extensive |
Lớn về sluong |
|
Occupatied |
Bận rộn |
|
Concern |
Lo lắng |
|
Reserve |
Bảo quản |
|
Appropriate |
Thích hợp Suitable |
|
Subsequence |
Sự đến sau |
|
Supervior |
Người quan sát |
|
Delivery |
Sự phân phát |
|
Urgent |
Cấp bách |
|
Commission |
Hội đồng uỷ ban nhiệm vụ tiền hoa hồng |
|
Buget |
Ngân sách |
|
Executive |
Quản trị |
|
On behalf of |
Vs tư cách là |
|
Wire wireless |
Dây |
|
Unforeseen |
K biết trước |
|
Margin |
Bên lề |
|
Represent |
Trình bày |
|
Risk-free |
K có nguy cơ |
|
Trial |
Trải nghiệm |
|
Charge |
Giá tiền sự trông nom |
|
Promote |
Thăng chức xúc tiến |
|
Aware of |
Có biết |