Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Go sightseeing |
Đi ngắm cảnh |
|
Camel |
Lạc đà |
|
Monument |
Đài tưởng niệm |
|
Poacher |
Người săn trộm |
|
Survey |
Sự khảo sát, sự điều tra |
|
Trek |
Bắt đầu một chuyến hành trình dài |
|
Conservationist |
Nhà bảo tồn |
|
Giant |
Khổng lồ |
|
Luggage |
Hành lí |
|
Sandal |
Dép |
|
Fortune |
Vận may mắn |
|
Destination |
Điểm đến |
|
Gear |
Bánh răng |
|
Specialist |
Chuyên gia |
|
Embarrassed |
Lúng túng |
|
Sausage |
Lạp xưởng |
|
Pasta |
Mì ống |
|
Campaign |
Chiến dịch |
|
Crash |
Tai nạn |