Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
45 Cards in this Set
- Front
- Back
Pedigree |
Bản ghi chép lại |
|
Authentic |
Đích thực |
|
Diameter |
Đường kính |
|
Crust |
Đế pizza |
|
ingredient |
Nguyên liệu (mảng nấu ăn) |
|
Complicate |
Phức tạp |
|
Flour |
Bột (nấu ăn) |
|
Symbol |
Biểu tượng |
|
Elite |
Nhóm người xuất sắc |
|
Allergy |
Dị ứng |
|
intake |
Sự nạp vào |
|
Separate |
Tách biệt |
|
Diabetic |
Người bị tiểu đường |
|
Fugu |
Cá nóc |
|
Oyster |
Hàu |
|
Ferment |
Để cái gì đó lên men |
|
Hakarl |
Thịt cá mập |
|
Steak |
Thịt áp chảo |
|
Peel |
Bóc vỏ |
|
Raw |
Thịt sống |
|
Obesity |
Béo phì |
|
Open - minded |
Cởi mở |
|
Ridiculous |
Gây buồn cười |
|
Effort |
Cố gắng, nỗ lực |
|
Target |
Mục tiêu |
|
Ceremony |
Lễ kỉ niệm |
|
Sacred |
Linh thiêng |
|
Alert |
Tỉnh táo |
|
Consider |
Xem xét, cân nhắc |
|
Authority |
Chính quyền |
|
Manufacturer |
Nhà sản xuất |
|
Symptom |
Triệu chứng |
|
Adapt |
Thích nghi |
|
Function |
Chức năng |
|
Starter |
Món khai vị |
|
Main course |
Món chính |
|
Dessert |
Món tráng miệng |
|
Bake |
Nướng bằng lò |
|
Fry |
Rán, chiên |
|
Bland |
Nhạt, không có vị |
|
Salty |
Mặn (mang tính chê) |
|
Savoury |
Mặn (bản chất của món đó) |
|
Major |
Chuyên ngành |
|
Poison |
Chất độc |
|
Regulation |
Luật lệ |