Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
75 Cards in this Set
- Front
- Back
additionally |
thêm vào đó |
|
alleviate |
làm nhẹ đi, giảm đi |
|
alleviation |
sự làm nhẹ đi, giảm nhẹ đi |
|
beetle |
bọ cánh cứng |
|
bio-fertilizer |
phân bón sinh học |
|
catastrophe |
tai ương, tai họa |
|
catastrophic |
tai ương, thảm khốc |
|
climatology |
khí hậu học |
|
climate |
khí hậu |
|
climatic |
thuộc khí hậu |
|
climax |
cao trào |
|
clumsily |
1 cách vụng về |
|
commend |
tán dương |
|
condemn |
kết tội |
|
denounce |
tố cáo |
|
converse (with sb) |
nói chuyện |
|
creativity |
tính sáng tạo, óc sáng tạo |
|
creation |
sự sáng tạo |
|
creature |
sinh vật |
|
creative |
sáng tạo |
|
deposit |
đặt cọc |
|
ecological |
thuộc sinh thái |
|
ecology |
sinh thái |
|
ecologist |
nhà sinh thái |
|
emission |
sự phát ra, sự tỏa ra |
|
emit |
phát ra, toả ra |
|
emissive |
phát ra, tỏa ra |
|
enhancement |
sự nâng cao |
|
evaporation |
làm bay hơi, sự bốc hơi |
|
exacerbate |
làm trầm trọng thêm |
|
exonerate |
miễn tội cho ai |
|
glacier |
sông băng |
|
heat-insulated |
cách nhiệt |
|
heat-released |
tỏa nhiệt |
|
heat-related |
lq đến nhiệt |
|
heat-treated |
nhiệt luyện |
|
heat-trapping |
giữ nhiệt |
|
horribly |
1 cách đáng sợ |
|
incidence |
sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng |
|
indication |
dấu hiệu, sự chỉ dẫn |
|
infectious |
dễ lây nhiễm |
|
infection |
sự lây nhiễm |
|
inland |
nội địa |
|
mitigation |
sự làm nhẹ, dịu đi |
|
mitigate |
làm nhẹ, làm dịu |
|
moderately |
1 cách có mức độ |
|
permafrost |
sự đóng băng vĩnh viễn |
|
potentially |
1 cách tiềm năng |
|
possessively |
chiếm hữu, sở hữu |
|
imperatively |
1 cách khẩn cấp, cấp bách |
|
crucially |
1 cách quan trọng |
|
prevalence |
sự thịnh hành |
|
recklessly |
1 cách liều lĩnh |
|
reverse |
đảo ngược |
|
reserve |
giữ gìn, bảo tồn |
|
sparingly |
1 cách dè xẻn, ko hoang phí |
|
substitute |
thay thế |
|
supremely |
tột cùng |
|
suspect |
nghi ngờ |
|
inspection |
sự thanh tra, xem xét kỹ |
|
inspector |
người thanh tra, kiểm tra |
|
tactlessly |
không khéo cư xử |
|
thawing |
tan ra |
|
timeframe |
khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch |
|
whipping |
trận đòn roi, sự đánh đập |
|
accuse sb of ving = blame sb for ving |
buộc tội ai vì đã làm gì |
|
be suspected of ving |
nghi ngờ lmj |
|
clear evidence |
bằng chứng rõ ràng |
|
criticize to sb for ving = reproach sb for ving |
chỉ trích ai vì đã lmj |
|
in the absence of |
thiếu cái j |
|
pledge to v |
cam kết lmj |
|
put pressure on sb/sth |
gây áp lực lên ai/cái gì |
|
put the blame for |
đổ lỗi cho |
|
to be fined for ving |
bị phạt vì đã lmj |
|
to be sentenced to |
bị kết án |