• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Sắp xếp, giải quyết

片付く

かたづく

Mình sắp xếp, giải quyết

片付ける

かたづける

Bọc

包む

つつむ

Dán

張る

はる

Mất

無くなる

なくなる

Đủ

足りる

たりる

Còn sót lại

残る

のこる

Mình bỏ thừa, làm sót lại

残す

のこす

Thối, hỏng

腐る

くさる

Bóc, tróc

むける

むける

Mình bóc

むく

むく

Trơn, trượt

滑る

すべる

Tích tụ, chất đống

積もる

つもる

Mình chất lên

積む

つむ

Trống, thủng

空く

あく

Mình làm trống, thủng

空ける

あける

Giảm xuống, lùi xuống

下がる

さがる

Mình làm giảm xuống

下げる

さげる

Lạnh đi, nguội đi

冷える

ひえる

Mình làm lạnh

冷やす

ひやす