Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Sắp xếp, giải quyết |
片付く |
かたづく |
|
Mình sắp xếp, giải quyết |
片付ける |
かたづける |
|
Bọc |
包む |
つつむ |
|
Dán |
張る |
はる |
|
Mất |
無くなる |
なくなる |
|
Đủ |
足りる |
たりる |
|
Còn sót lại |
残る |
のこる |
|
Mình bỏ thừa, làm sót lại |
残す |
のこす |
|
Thối, hỏng |
腐る |
くさる |
|
Bóc, tróc |
むける |
むける |
|
Mình bóc |
むく |
むく |
|
Trơn, trượt |
滑る |
すべる |
|
Tích tụ, chất đống |
積もる |
つもる |
|
Mình chất lên |
積む |
つむ |
|
Trống, thủng |
空く |
あく |
|
Mình làm trống, thủng |
空ける |
あける |
|
Giảm xuống, lùi xuống |
下がる |
さがる |
|
Mình làm giảm xuống |
下げる |
さげる |
|
Lạnh đi, nguội đi |
冷える |
ひえる |
|
Mình làm lạnh |
冷やす |
ひやす |