• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Chăm sóc, trông nom

預かる

あずかる

Gửi

預ける

あずける

Được quyết định

決まる

きまる

Quyết định

決める

きめる

Được chụp hình

写る

うつる

Chụp ảnh

写す

うつす

Kỉ niệm, kí ức

思いで

おもいで

Được học từ ai đó

教わる

おそわる

Tập trung

込める

こめる

Được tìm thấy

見つかる

みつかる

Mình tìm ra cái gì đó

見つける

みつける

Bị bắt, giữ

捕まる

つかまる

Mình bắt, tóm

捕まえる

つかまえる

Cho ai đó lên xe quá giang

乗せる

のせる

Xuống

下りる

おりる

Cho mình xuống, kéo xuống

下ろす

おろす

Được chữa trị, chữa khỏi

直る

なおる

Mình sửa

直す

なおす

Tốt hơn, được chữa khỏi 自

治る

なおる

Chữa bệnh

治す

なおす