Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Waver |
Lưỡng lự/ lung linh |
V |
|
Constantly |
Luôn luôn, liên tục |
Adv |
|
Constant |
Kiên định, liên miên, bất biến |
Adj |
|
Propose |
Đề nghị, đề xuất, dự định |
V |
|
Shift |
Sự thay đổi, ca làm, mưu mô/ đổi chỗ di dời |
N, v |
|
Standard |
Tiêu chuẩn, định mức, thông thường |
N, adj |
|
Proportion |
Cân đối, cân xứng, tỉ lệ |
N,v |
|
Adapt |
Lắp vào, phỏng theo, thích ứng |
V |
|
Predominantly |
Phần lớn, chủ yếu là |
Adv |
|
Predominance |
Tính trội, ưu thế/ +over: trạng thái chiếm ưu thế |
N |
|
Process |
Quá trình, phương pháp/ xử lí, chế biến |
N, v |
|
Form |
Tạo thành, tổ chức, rèn luyện/ hình dạng, hình thái |
V, N |
|
Lecture |
Bài giảng, thuyết trình, la mắng, quở trách |
N, v |
|
Whereas |
Trong khi |
|
|
Refer to |
Đề cập đến |
|
|
Classify |
Phân loại |
V |
|
Strictly |
Nghiêm khắc, hoàn toàn |
Adv |
|
Absolute |
Tuyệt đối, hoàn toàn, nguyên chất |
Adj |
|
Equivalent |
Tương đương |
Adj, n |
|
Approximate |
Xấp xỉ, gần giống |
Adj, v |
|
Notable |
Đáng chú ý, người nổi tiếng |
Adj, n |
|
Beyond |
Ở ngoài, xa giới hạn |
Giới từ, n, adv |
|
Fluctuate |
Dao động, lên xuống thất thường |
V |
|
Crucial |
Quyết định, cốt yếu |
Adj =essential |
|
Imperative |
Bắt buộc, mệnh lệnh |
=crucial |
|
Urgent |
Khẩn cấp, nài nỉ |
Adj =imperative |
|
Vital |
Sống còn, thuộc sự sống |
Adj |
|
Span |
Quãng thời gian, mở rộng từ lúc bắt đầu tới kết thúc, gang tay |
N, v |
|
Tame |
Thuần hoá, chế ngự |
N, adj |
|
Switch off |
Dừng sự chú ý |
V |
|
Struggle |
Đấu tranh, cố gắng |
N,v |
|
Lure |
Nhử mồi, quyến rũ, cám dỗ |
N, v |