• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/34

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

34 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Cook ,do the cooking

Nấu ăn

do the washing-up

rửa bát

do the shopping / shop

đi mua sắm

bathe the baby

Tắm cho em bé

Clean the house

Lau dọn nhà

Do the heavy lifting

Mang vác nặng

Do the laundry

Giặt giũ

Feed the baby

Cho em bé ăn

Fold the clothes

Gấp quần áo

iron

là ( quần áo)

lay the table

bày bàn ăn

set the table

bày bàn ăn

mop

lau nhà (bằng chổi lau nhà)

mown the lawn

cắt cỏ

prepare dinner

chuẩn bị nữa tối

put away the clothes

cất quần áo

sweep the house

quét nhà

Tidy up the house

dọn dẹp nhà cửa

Tidy up the house

dọn dẹp nhà cửa

water the houseplants

tưới cây cảnh ( cây trồng trong nhà)

housewife

Bà nội trợ

house husband

người chồng ở nhà nội trợ

breadwinner

Người trụ cột trong gia đình ( người kiếm tiền nuôi gia đình)

Homemaker

Người nội trợ

Homemaking

Công việc nội trợ

Overworked

Công việc quá tải

Household chore

Việc nhà

divide chores

phân chia công việc nhà

split chores

phân chia công việc nhà

be responsible for the household finances

phụ trách các khoản chi tiêu trong gia đình

conflict resolution skills

kĩ năng giải quyết xung đột

chore equity

sự bình đẳng trong phân chia việc nhà

marital satisfaction

sự hài lòng với cuộc sống hôn nhân

take out the rubbish

đổ rác