Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
anxious |
Lo lắng |
|
awful |
Kinh khủng |
|
consist |
Bao gồm |
|
desire |
Muốn cái gì đó |
|
eager |
Háo hức |
|
household |
Hộ gia đình |
|
intent |
Kế hoạch |
|
landscape |
Phong cảnh |
|
lift |
Nâng |
|
load |
Chở hàng hoá |
|
lung |
Phổi |
|
motion |
Sự chuyển động |
|
pace |
Tốc độ |
|
polite |
Lịch sự |
|
posses |
Sở hữu |
|
rapidly |
Nhanh chóng |
|
remark |
Nói |
|
seek |
Tìm |
|
shine |
Toả sáng |
|
spill |
Làm đổ |
|
bring |
Mang |
|
castle |
Lâu đài |
|
command |
Ra lệnh |
|
counsel |
Tư vấn |
|
ensure |
Đảm bảo |
|
explosion |
Vụ nổ |
|
jewelry |
Trang sức |
|
land |
Đáp đất |
|
meteor |
Sao băng |
|
monster |
Quái vật |
|
Northern |
Phương Bắc |
|
remote |
Xa xôi |
|
Southern |
Phương Nam |
|
statue |
Tượng |
|
steam |
Sự bốc hơi, xì hơi |
|
temple |
Đền thờ |
|
upper |
Phía trên |
|
weed |
Cỏ dại |
|
wing |
Cánh |
|
sword |
Thanh kiếm |