Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Bring |
Mang |
|
Castle |
Lâu đài |
|
Command |
Ra lệnh, chỉ huy, yêu cầu |
|
Counsel |
Listen và đưa ra lời khuyên cho ai đó= khuyên răn chỉ bảo |
|
Ensure |
Chắc chắn việc gì xảy ra |
|
Explosion |
K |
|
Jewelry |
Trang sức |
|
Land (v) |
Đổ bộ, đưa vào bờ |
|
Meteor |
Sao băng |
|
Monster |
Quái vật |
|
Northern |
Phương bắc, phía bắc là tính từ+N |
|
Remote |
Xa xôi, tính từ |
|
Southern |
Phương Nam |
|
Statue |
Tượng |
|
Steam |
Hơi nước |
|
Submit |
Gửi đi, submit to N, đồng ý với cái gì đó, phục tùng |
|
Temple |
Chùa, đền |
|
Upper |
Tính từ, +N vị trí cao hơn |
|
Weed |
Cỏ dại |
|
Wing |
Cái cánh |