Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
79 Cards in this Set
- Front
- Back
Spectacular Spectacular scenery |
Đẹp mắt |
|
Scenery |
Phong cảnh |
|
Aspect |
Khía cạnh, diện mạo |
|
Inhabitant Population Resident |
Cư dân, dân số, người dân |
|
Rate Crime rate |
Tỷ lệ tội phạm |
|
Mention |
Đề cập |
|
Social |
Xã hội |
|
Spent |
Trải qua, dùng |
|
Know for Reputation |
Được biết đến Uy tín |
|
Has got more to do with |
Có liên quan nhiều hơn tới |
|
Nationality |
Quốc tịch |
|
Carry out |
Tiến hành |
|
Treat |
Đối xử |
|
Conduct |
Giám sát |
|
Drop |
Đánh rơi, giảm |
|
Pretend |
Giả vờ |
|
Conclude |
Kết luận |
|
Way of life Life style |
Phong cách sống |
|
Receive |
Nhận được |
|
Percentage |
Tỷ lệ phần trăm |
|
Consider |
Được coi |
|
Least |
Ít nhất |
|
Be short of something |
Thiếu gì đó |
|
Ignore |
Bỏ qua |
|
Reputation |
Uy tín |
|
Attention |
Chú ý |
|
Advantage |
Lợi thế |
|
Disadvantage |
Nhược điểm |
|
Sort |
Loại |
|
Accommodation |
Chỗ ở |
|
Prefer |
Thích hơn |
|
Gap |
Chỗ trống |
|
Enquiry |
Điều tra |
|
Requirement |
Yêu cầu |
|
Equipped |
Trang bị |
|
Conditioning |
Điều hoà |
|
Completion |
Hoàn thành |
|
Instruction |
Hướng dẫn |
|
Surround |
Bao quanh |
|
Diverse |
Phong phú |
|
Preserve |
Bảo quản |
|
Tropical |
Nhiệt đới |
|
Access to |
Tiếp cận |
|
Economic |
Kinh tế học |
|
Foundation |
Nền tảng |
|
Release |
Phát hành |
|
Index |
Chỉ số, mục lục |
|
Base on |
Dựa trên |
|
Impact on Effect on |
Ảnh hưởng lên |
|
Professor |
Giáo sư |
|
Mid-income |
Thu nhập trung bình |
|
Plenty |
Nhiều |
|
Allow |
Cho phép |
|
Satisfy |
Thoả mãn |
|
Basic need |
Nhu cầu cơ bản |
|
Nutrition |
Dinh dưỡng |
|
Service |
Dịch vụ |
|
Status |
Địa vị |
|
Examine |
Kiểm tra |
|
National |
Quốc gia |
|
Rank |
Xếp hạng |
|
Measurement |
Cấp độ, đo lường |
|
Measure |
Đo lường |
|
Reflect |
Phản ánh |
|
Resource |
Tài nguyên |
|
Consume |
Tiêu thụ |
|
Outcome |
Kết quả |
|
Adapted from |
Chuyển thể từ |
|
Quantity |
Số lượng |
|
Collocation |
Sắp xếp |
|
Prepositional |
Cụm giới từ |
|
Industrial |
Công nghiệp |
|
Quiet |
Yên tĩnh |
|
Suburban - adj Suburb - n |
Ngoại ô |
|
Describing |
Mô tả |
|
Several |
Một số |
|
Case |
Trường hợp |
|
Outskirt |
Khu ngoại ô, khu ven ô |
|
Desert |
Sa mạc |