Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Spark |
Dấy lên |
|
Groundbreaking |
Đột phá |
|
Converse |
trao đổi |
|
Earn one’s living |
Kiếm sống |
|
Switch off |
Ko chú ý Mất hứng thú |
|
Gossip |
Bàn tán Xì xào Tám chuyện |
|
Vow |
Thề nguyền |
|
In honour of |
Tg nhớ đến |
|
Claim one’s life |
Cướp đi mạng sống của ai đó |
|
Sanitation Hygiene |
Vệ sinh |
|
Harmless |
Vô hại |
|
Prosperous |
Thịnh vượng |
|
Devote |
Cống hiến |
|
Amputate |
Cắt bỏ bộ phận body |
|
Ankle |
Mắt cá chân |
|
Sprain |
Bong gây |
|
Profound |
Acute |
|
Reflect |
P/ứ Suy ngẫm |
|
Bound |
Giới hạn |
|
Renowned |
Nổi tiếng |
|
Soldier |
Ng lính |
|
Crisis |
Cuộc khủng hoảng |
|
Devastating |
Kinh hoàng |
|
Relocateapp |
Chuyển đến |
|
Appreciate |
Trân trọng |
|
Prime minister |
Thủ tg |
|
Outbreak |
Bùng phát |
|
Waterborne |
Lây truyền qua đg nc |