Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Renovation |
sự cải tạo |
|
Proposal |
(n) sự đề xuất |
|
Constructive |
(a) mang tính xây dựng |
|
Statement |
Bản báo cáo |
|
Attraction |
Điểm thu hút |
|
Excursion |
Cuộc du ngoạn |
|
Statistic |
Sự thống kê |
|
Profile (v) |
Ghi lại |
|
Unattended |
Vô chủ |
|
Significantly
|
đáng kể
|
|
Originally
|
ban đầu
|
|
Elegantly
|
thanh lịch
|
|
Database
|
cơ sở dữ liệu
|
|
Subscription
|
người đã đăng kí
|
|
Compact
|
nhỏ gọn
|
|
Profitable
|
có lợi
|
|
Introductory
|
ban đầu (a)
|
|
Mechanical
|
cơ khí
|
|
Operation
|
sự vận hành
|
|
Seminar
|
hội thảo
|
|
Appropriate
|
thích hợp
|
|
Assign (v) |
giao, chỉ định |
|
Affordable
|
phải chăng, thích hợp
|
|
Attentive
|
chú ý
|
|
Clearance sale
|
bán xả hàng
|
|
Complimentary |
(a) miễn phí (=free) ca ngợi (=praising) |
|
Considerate
|
thận trọng
|
|
Eligible
|
đủ điều kiện
|
|
Demonstrate
|
chứng minh
|
|
Place an order
|
đặt hàng
|