Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Struggle |
Đối diện, đương đầu với khó khăn |
Verb |
|
Drag |
Kéo, di chuyển cái gì |
V |
|
Strain |
Lọc; căng, làm căng thẳng |
V |
|
Laborious |
Khó, cần nhiều thời gian, công sức |
A |
|
Cunning |
Mưu mẹo, gian xảo |
A |
|
Industrious |
Siêng năng, làm việc cần cù |
A |
|
Capable |
Giỏi, có khả năng |
A |
|
Superior |
Giỏi hơn, tốt hơn |
A |
|
Stuck up |
Tự cao, tự cho mình là hơn |
A |
|
Off-putting |
Không thoải mái, lo lắng |
A |
|
Futile |
Vô nghĩa, không ích gì |
A |
|
Helpless |
Không thể làm gì, không thể giúp đỡ ai, bất lực |
A |
|
Ineffectual |
Không có hiệu quả, không đạt kết quả |
A |
|
Valueless |
Không đáng giá, không có giá trị |
A |
|
Exert |
Dùng, sử dụng(sức mạnh, tầm ảnh hưởng, quyền..) để làm cái gì xảy ra |
A |
|
Convert |
Đổi, chuyển đổi |
V |