Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Thân thiện |
Friendly |
|
Bướng bỉnh |
Stubborn |
|
Tự lập |
Independent |
|
Hách dịch |
Bossy |
|
Ích kỷ |
Selfish |
|
Hung hăng |
Aggressive |
|
Tham vọng |
Ambitious |
|
Ganh tị |
Envious |
|
Hư hỏng |
Spoiled |
|
Nhạy cảm |
Sensitive |
|
Tính khí thất thường |
Moody |
|
Đáng tin cậy |
Trustworthy / reliable |
|
Xấu tính / tốt bụng |
Mean / kind |
|
Vô trách nhiệm / có trách nhiệm |
Irresponsible / responsible |
|
Ngu ngốc / thông minh |
Stupid / smart |
|
Vô duyên / duyên dáng |
Not charming / charming |
|
Thiếu kiên nhẫn / kiên nhẫn |
Impatient / patient |
|
Thiếu tự tin / tự tin |
Unconfident / confident |
|
Khó tính / dễ tính |
Strict (picky) / easy-going |
|
Khó cảm thông / dễ cảm thông |
Unsympathetic / sympathetic |
|
Dối trá / trung thực |
Dishonest / honest |
|
Bừa bãi / gọn gàng |
Messy / tidy |
|
Không sáng tạo / sáng tạo |
Uncreative / creative |
|
Lười biếng / chăm chỉ |
Lazy / hard-working |
|
Ki bo / hào phóng |
Stingy / generous |
|
Nói nhiều / ít nói |
Talkative / taciturn |
|
Thiếu chín chắn / chín chắn |
Immature / mature |
|
Trầm tính / vui tính |
Not cheerful / cheerful |