Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
Tôn chỉ
|
要旨 ようし
|
|
Cơ quan tư pháp
|
りっぽうきかん - 立法機関
|
|
Kỳ cựu
|
ベテラン
|
|
Bộ máy nhà nước
|
ぎょうせいそしき - 「行政組織
|
|
Đề cử
|
すいきょする - 「推挙する」
|
|
Ủy nhiệm
|
いにんする - 「委任する」
|
|
Bình đẳng
|
びょうどう - 「平等」
|
|
Định đoạt
|
はからう - 「計らう」
|
|
Nguyên tắc
|
げんそく - 「原則」
|
|
Bảo đảm
|
かくほ - 「確保する」 ほしょう - 「保証する」
|
|
Chịu trách nhiệm
|
có trách nhiệm
|
|
Đề xuất, đề nghị
|
ていあん - 「提案する」
|
|
Phối hợp, kết hợp
|
組み合わせる」 |
|
Thẩm quyền, quyền hạn
|
「権能」けんげん - 「権限」
|
|
Triệu tập, mời
|
しょうかん - 「召喚する」
|
|
Bổ nhiệm, chỉ định
|
とうようする - 「登庸する」
|
|
Giám sát, kiểm tra
|
かんしする - 「監視する」
|
|
Đề cử, giới thiệu
|
すいきょする - 「推挙する」
|
|
Chắc năng
|
nhiệm vụ
|
|
Bộ chính trị
|
せいじぶ - 「政治部」
|
|
Nhiệm kỳ
|
にんき - 「任期」
|
|
Hiến pháp
|
けんぽう - 「憲法」
|
|
Đại biểu quốc hội
|
ぎいん - 「議員 |
|
dân chủ
|
みんしゅ - 「民主」
|
|
Ban bí thư
|
しょきちょう - 「書記長」
|
|
Nghị quyết
|
ぎけつ - 「議決」
|
|
Thành quả
|
せいか - 「成果」 けっか - 「結果」
|
|
Thỏa mãn
|
まんぞくする - 「満足する」
|
|
Thoát khỏi
|
かいほう - 「解放
|
|
Minh họa
|
えず - 絵図
|
|
Khốc liệt
|
げきれつな - 「激烈な」
|
|
Tiêu hao
|
ついえる - 「費える」
|
|
Ru ngủ
|
ねせる - 「寝せる」 まひする - 「麻痺する」
|
|
Nền tảng
|
いしずえ - 「礎」 きそ - 「基礎」 |
|
Bản chất
|
ほんしつ - 「本質」 ありのまま - 「有りのまま」
|
|
Điều chỉnh
|
ちょうせい - 「調整する」
|
|
Đáng kể
|
かなりの - 「可なりの」 だいぶん - 「大分」
|
|
Chững lại
|
Chậm lại
|
|
Chỉ số
|
しすう - 「指数」
|
|
Chật vật
|
かつかつ ふけいきな - 「不景気な」
|
|
Rải nhựa đường
|
ほそうする - 「舗装する」
|
|
Tập trung - phân chia
|
「集まる」 「分ける」
|
|
Nội địa-nước ngoài
|
国内」海外
|
|
Gia tăng-giảm thiểu, Tăng trưởng - sụt giảm
|
きゅうぞう - 「急増」 げんしょう - 「減少」
|
|
Lạc hậu-tiến bộ
|
きゅうしき - 「旧式」 しんぽする - 「進歩する」
|
|
công bằng - bất công
|
こうせい - 「公正」 ふこうへい - 「不公平」
|
|
Thu nhập bình quân đầu người
|
一人当たりGDP
|
|
Kế hoạch hóa
|
あん - 「案」
|
|
Sở hữu
|
しょゆう - 「所有」
|
|
Độc quyền
|
どくせん - 「独占」
|
|
cơ sở hạ tầng
|
インフラ
|
|
Cạnh tranh
|
きょうそうする - 「競争する」
|