• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/80

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

80 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

시키다

Sai khiến

Sai khiến

남기다

Để lại

Left

숨기다

Dấu

Dấu

지키다

Giữ, bảo vệ

Protect

담다

Chứa

Chứa

쌓다

Tích lũy

Tích lũy

채우다 (기름을 채우다)

Lấp đầy (đổ đầy xăng)

Lấp đầy

모으다

Tích kiệm

Save

당기다

Kéo, dật, lôi

Kéo, dật, lôi

놓치다

Lỡ mất

Miss

옮기다

Chuyển

Move

이동하다

Chuyển

옮기다

쫓다

Đuổi

Đuổi

끊다

Dừng

Stop

낳다

Sinh đẻ

Sinh đẻ

챙기다

Sắp xếp, chuẩn bị

Sắp xếp, chuẩn bị

견디다

Nhẫn nại, chịu đựng

Nhẫn nại, chịu đựng

가꾸다

Tỉa, trồng

Plant trees

짓다

Xây

두다, 건서하다

믿다

Tư tưởng

Tư tưởng

적다

Sử dụng

Use

남다

Còn

Còn

떠나다

Rời

Rời

주차하다

Đỗ xe

Đỗ xe

잇다

Tiếp nối

Tiếp nối

꺼내다

Lôi ra, lấy ra

Lôi ra, lấy ra

닿다

Chạm

Touch

떨리다

Run

Run

빠지다

Thiếu sót, rơi, chìm đắm

Thiếu sót, rơi, chìm đắm

담겨 있다

Chứa đựng

Chứa đựng

선택하다

Lựa chọn

Choose

실시되다

Được thực thi

Được thực thi

선발하다

Lựa chọn

선택하다

상담하다

Trao đổi

Trao đổi

덜다

Bớt

Bớt

비키다

Tránh, rút

Tránh, rút

넘다

Qua

Qua

내리다

Rơi xuống, xuống

Rơi xuống, xuống

닦다

Đánh bóng

Đánh bóng

벗다

Tháo

Tháo

달려오다

Chạy lại

Chạy lại

다치다

Bị thương

Bị thương

지나다

Trôi qua

Trôi qua

나누다

Chia sẻ

Share

피하다

Tránh

Tránh

던지다

Quăng

Quăng

지우다

Xóa bỏ

Xóa bỏ

기르다

Nuôi

Nuôi

즐기다

Thưởng thức

Thưởng thức

차리다

Chuẩn bị (đi với 음식)

준비하다

깨우다

Đánh thức

Wake up

멈추다

Ngừng

Ngừng, dừng

제출하다

Đưa ra, tính

Đưa ra, tính

제공하다

Cung cấp

Provice

모집다

Sử dụng

Use

활용하다

Áp dụng

Áp dụng

해소하다

Giải quyết

Giải quyết

받치다

Nâng đỡ

Nâng đỡ

교환하다

Trao đổi

Trao đổi

염색하다

Nhuộm

Nhuộm

성형하다

PTTM

Phẫu thuật thẩm mĩ

매다

Buộc

Buộc

몪다

Buộc

매다

차다

Đá bật ra

Đá bật ra

감다

Gội đầu

Gội đầu

끼다

Đeo, lồng

Đeo, lồng

고치다

Sửa

Sửa

나누다

Chia ra

Chia ra

깨닫다

Hiểu ra

알다

나타내다

Biểu hiện, diễn tả

Biểu hiện, diễn tả

알아듣다

Nghe hiểu ai nói gì

Nghe hiểu ai nói gì

피하다

Thiệt hại

Thiệt hại

아끼다

Tiết kiệm

Tiết kiệm

맡기다

Nhờ giữ

Nhờ giữ

받아들였다

Chấp nhận

Chấp nhận

이끌다

Hướng dẫn

Hướng dẫn

멈추다

Dừng lại

Dừng lại

들어주다

Chấp nhận

받아들였다

향하다

Hướng tới

Hướng tới

변하다

Bị thay đổi

Bị thay đổi