Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Get by |
Đương đầu ,xoay xở |
|
|
Make out = Take in |
Understand |
|
|
To get sth across to sb |
Làm ai hiểu/ tin cgi |
|
|
Put off |
Hoãn |
|
|
Breathe |
Hơi thở |
|
|
Go off |
Nổ ( bom, súng) Ôi thiu ( thức ăn) Kêu ( đồng hồ) |
|
|
An utterly stupid |
1 điều hoàn toàn ngu ngốc |
|
|
To burst into tears |
Bật khóc |
|
|
Vaguely remember |
Nhớ mơ hồ |
|
|
To stick to diet |
Ăn kiêng |
|
|
To spring a surprise on sb on their wedding anniversary |
Đem đến bất ngờ cho ai vào ngày cưới |
|
|
Achieve a place in the sun |
Có đc vị trí mong muốn thuận lợi |
|
|
To be an object of derision |
Là mục tiêu giễu cợt, chế nhạo |
|
|
A source of entertainment |
Nguồn giải trí |
|
|
To take advantage of sb/sth |
Tận dụng, lợi dụng ai / cgi |
|
|
To exacerbate |
Làm trầm trọng, tồi tệ hơn |
|
|
To realize one's ambition of |
Nhận ra/ Đạt đc cgi mà mk hi vọng |
|
|
Composite (KOMposit) (n adj) |
Thể kết hợp |
The play is composite of reality and fiction |
|
Deter sb from doing sth |
Ngăn cản ai lgi |
|
|
Sanction ( n v) |
Sự cho phép |
The book was translated without the sanction of the author |
|
Definite |
Rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn |
|
|
Camouflage (n v) |
( sự, vật) ngụy trang |
|
|
Thesis |
Luận cương sinh viên |
|
|
Wither |
Héo (hoa) |
Their hope gradually withered away |
|
Thoughtful |
Ân cần Trầm tư Chín chắn |
|
|
Look through sth (old albums) |
Xem lại cgi |
|
|
Distress (n v) |
Nỗi buồn Đau khổ Sự lâm nguy |
Pls don't distress yourself |
|
Bold |
Gan dạ dũng cảm Rõ nét ( chữ vt) Táo bạo |
A bold warrior |
|
To cry/ask for the moon To be longing for what's beyond the reach |
Đòi hỏi nhg cái o khả thi, khó khăn |
|
|
Secure jobs >< Challenging jobs |
Nhg cv ổn định |
|
|
Be walking on air |
Cực kì vui, hạnh phúc |
|
|
Take effect |
Bdau có tác dụng/tác động |
|
|
Make it |
Thành công (trg vc gì) |
|
|
Irrational |
Phi lí Ko có lí trí |
|
|
Speak volumes |
Tells a lot |
|
|
Be apprehensive about (the results of the exams) for (one's safe) |
Lo lắng về kết quả thi E sợ về an toàn của ai |
|
|
A reluctant helper |
1 ng giúp đỡ miễn cưỡng bất đắc dĩ |
|
|
Observant |
Tinh ý |
|
|
To be wary of |
Thận trọng, cảnh giác |
|
|
Delusion |
Ảo tưởng Sự đánh lừa |
|
|
Hallucination |
Ảo giác |
|
|
Explicitly (adv) |
1 cách rõ ràng rành mạch |
|
|
Falsehood |
Sự lừa dối, đánh lừa |
|