Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
Embark on |
Bắt đầu, bắt tay vào, đi vào |
|
At the mercy of climate change |
Chịu sự chi phối từ |
|
Glacial |
Băng giá |
|
Adapted to |
Thích nghi với |
|
Dazzling |
Đáng kinh ngạc |
|
Oppotunism |
Chủ nghĩa cơ hội |
|
Harsh |
Khắc nghiệt |
|
Unaccustomed |
Bất thường, không quen thuộc |
|
Revolutionised |
Cách mạng hóa |
|
Roughly |
Khoảng |
|
Bitterly |
Cực kỳ |
|
Glaciers |
Sông băng |
|
Unprecedented |
Chưa từng có tiền lệ |
|
Seesaw |
Sự thay đổi liên tục |
|
Intensely |
Vô cùng |
|
Abruptly |
Bất ngờ, đột ngột |
|
Northeasterly |
Hướng đông Bắc |
|
Reconstructing |
Tái hiện |
|
Systematic |
Có hệ thống |
|
Supplemented |
Bổ sung |
|
Hemisphere |
Bán cầu |
|
Amplified |
Cộng thêm, làm mạnh thêm, lớn thêm |
|
Variations |
Sự thay đổi |
|
Going back |
Cách đây, từ…trước |
|
Narrative |
Dưới hình thức kể chuyện, có tính chất tường thuật |
|
Voyagers |
Người du hành |
|
Rerouted into |
Chuyển hướng |
|
Altogether |
Hoàn toàn hẳn |
|
Storminess |
Tình trạng giông bão |
|
Perished |
Diệt vong, bỏ mạng |
|
Famine |
Nạn đói |
|
Culminated |
Đỉnh điểm là, dẫn đến kết quả là |
|
Commodity |
Mặt hàng |
|
Staples |
Sản phẩm chủ yếu |
|
Self-sufficient |
Tự cung tự cấp |
|
Migration |
Sự di cư |
|
Blight |
Các loại sâu bệnh gây hại cho cây cối, hoa màu |
|
Clearance |
Việc đốn hạ, phá bỏ, dọn sạch |
|
Triggering |
Làm nổ ra, gây ra |
|
Proliferated |
Phát triển, gia tăng chóng mặt |
|
Steeper |
Nhanh, mạnh |
|
Regime |
Chế độ |
|
Prolonged |
Kéo dài (về thời gian) |