Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
Virtually |
Hầu như, gần như |
|
There and then |
Ngay lập tức |
|
Bypass |
Đường vòng, đường tránh |
|
Binoculars |
Ống nhòm |
|
Adjoin |
Nối liền, tiếp vào, ở kế bên, tiếp giáp |
|
Adjoining land |
Miếng đất giáp bên |
|
Shabby |
Mòn, sờn |
|
Shabby-looking |
Trông mòn, sờn |
|
Demolition |
Phá hủy, phá bỏ |
|
Anthropology |
Nhân loại học |
|
Transcribe |
Sao lại, chép lại, phiên âm |
|
Compelling |
Hấp dẫn, thuyết phục |