Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
answerphone
|
máy trả lời tự động
|
|
area code
|
mã vùng
|
|
battery
|
pin
|
|
business call
|
cuộc gọi công việc
|
|
cordless phone
|
điện thoại không dây
|
|
country code
|
mã nước
|
|
directory enquiries
|
tổng đài báo số điện thoại
|
|
dialling tone
|
tín hiệu gọi
|
|
engaged
|
máy bận
|
|
ex-directory
|
số điện thoại không có trong danh bạ
|
|
extension
|
số máy lẻ
|
|
interference
|
nhiễu tín hiệu
|
|
international directory enquiries
|
tổng đài báo số điện thoại quốc tế
|
|
fault
|
lỗi
|
|
message
|
tin nhắn
|
|
off the hook
|
máy kênh
|
|
operator
|
người trực tổng đài
|
|
outside line
|
kết nối với số bên ngoài công ty
|
|
personal call
|
cuộc gọi cá nhân
|
|
phone (viết tắt của telephone)
|
điện thoại
|
|
phone book hoặc telephone directory
|
danh bạ
|
|
phone box hoặc call box
|
cây gọi điện thoại
|
|
phone card
|
thẻ điện thoại
|
|
phone number (viết tắt của telephone number)
|
số điện thoại
|
|
receiver
|
ống nghe
|
|
switchboard
|
tổng đài
|
|
wrong number
|
nhầm số
|
|
mobile (viết tắt của mobile phone)
|
điện thoại di động
|
|
smartphone
|
điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
|
|
missed call
|
cuộc gọi nhỡ
|
|
mobile phone charger
|
sạc điện thoại di động
|
|
ringtone
|
nhạc chuông
|
|
signal
|
tín hiệu
|
|
text message
|
tin nhắn văn bản
|
|
to call hoặc to phone
|
gọi điện
|
|
to be cut off
|
bị cắt tín hiệu
|
|
to dial a number
|
quay số
|
|
to hang up
|
dập máy
|
|
to leave a message
|
để lại tin nhắn
|
|
to ring
|
gọi điện
|
|
to call someone back
|
gọi lại cho ai
|
|
to text
|
nhắn tin
|
|
to send a text message
|
gửi tin nhắn
|
|
to put the phone on loudspeaker
|
bật loa
|