Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Early (adj) |
Sớm |
|
Destiny (n) |
Vận mạng, số mệnh |
|
Q |
M |
|
Exulansis (n) |
Cảm giác muốn ngừng chia sẻ hay giải thích vì không tìm thấy sự đồng điệu |
|
Sight line |
Ánh mắt |
|
D |
Vô duyên |
|
Lime |
Trái chanh xanh |
|
Lemon |
Trái chanh vàng |
|
Lemon |
Trái chanh vàng |
|
Silver Jubilee |
25 năm kỉ niệm bạc |
|
Golden Jubilee |
50 năm kỉ niệm vàng |
|
Diamond Jubilee |
60 năm kỉ niệm kim cương |
|
Platinum Jubilee |
75 năm kỉ niệm bạch kim |
|
A decade |
10 năm = 1 thập kỉ |
|
A century |
100 năm = 1 thế kỷ |
|
A century |
100 năm = 1 thế kỷ |
|
A millennium |
1000 năm = 1 thiên niên kỷ |
|
Assess |
Đánh giá |
|
Equipment |
Thiết bị |
|
Equipment |
Thiết bị |
|
Incentive |
Khuyến khích |
|
Equipment |
Thiết bị |
|
Incentive |
Khuyến khích |
|
Incident (n) |
Biến cố |
|
Correction (n) |
Sự sửa đổi, sửa chữa |
|
Premium (n) |
Phiên bản cao cấp |
|
Undisputable (adj) |
Không thể bàn cãi |
|
Reception room |
Phòng tiếp khách |