Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
68 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
さっぱりする さわやかな 快適 |
Sảng khoái, nhẹ nhõm |
|
|
すっきりする |
Khoan khoái, dễ chịu, gọn gàng |
|
|
実に |
Thực sự, quả thực |
じつに |
|
思い切り |
Hết sức, dứt khoát, thả ga |
おもいきり |
|
何となく |
Không hiểu sao, có chút gì đó |
なんとなく |
|
何だが |
Một chút, hơi hơi, có vẻ |
なんだが |
|
どうにか |
Bằng cách nào đó Cuối cùng rồi cũng |
|
|
どうにも |
Chẳng thể làm gì |
|
|
何とか |
Dù thế nào đi nữa Bằng cách nào đó |
なんとか |
|
何とも |
Không...chút nào |
なんとも |
|
わざと |
Cố ý |
|
|
わざわざ |
Cất công |
|
|
せっかく |
Cất công |
|
|
あいにく |
Chẳng may, đáng tiếc |
|
|
案の定 |
Quả nhiên |
あんのじょう |
|
いよいよ |
Cuối cùng, ngày càng gần |
|
|
さすが |
Quả đúng là, quả là |
|
|
とにかく |
Nói chung là Kiểu gì cũng |
|
|
ともかく |
Dù thế nào, dù sao |
|
|
せめて |
Ít nhất, tối thiểu |
|
|
せいぜい |
Tối đa, nhiều nhất |
|
|
どうせ |
Đằng nào cũng, tiện thể |
|
|
ぎっしり |
Đầy ấp, chật nít |
|
|
ずらりと |
Một dãy, một hàng |
|
|
あっさりする |
Nhạt, thanh tao |
|
|
しんとする しいんとする |
Lặng như tờ, yên lặng |
|
|
ちゃんとする |
Nghiêm chỉnh, đàng hoàng |
|
|
続々と |
Lần lượt, liên tục, liên tiếp |
ぞくぞくと |
|
どっと |
Ùn ùn, ồ ạt |
|
|
ばったりと |
Tự dưng, tình cờ chạm mặt |
|
|
さっさと |
Mau chóng |
|
|
さっと |
Nhanh chóng, rất nhanh |
|
|
すっと |
Vươn thẳng, nhanh như chớp, nhẹ lòng |
|
|
せっせと |
Chăm chỉ, siêng năng |
|
|
ざっと |
Qua loa, lướt, đại khái |
|
|
こっそり |
Giấu diếm, lén lút, bí mật |
|
|
生き生きと |
Đầy sức sống, sinh động |
いきいきと |
|
ぼんやりと |
Thẫn thờ, mơ hồ, mông lung |
|
|
ふと |
Bất chợt |
|
|
じかに |
Trực tiếp |
|
|
一度に |
Cùng 1 lúc |
いちどに |
|
一斉に |
Cùng lúc, đồng loạt |
いっせいに |
|
共に |
Cùng với |
ともに |
|
相互に |
Lẫn nhau, cùng nhau |
そうごに |
|
いちいち |
Từng chút 1, mọi thứ |
|
|
所々 |
Đây đó |
ところところ |
|
どうか |
Vui lòng |
|
|
できれば できたら |
Nếu được, nếu có thể |
|
|
たいして |
Không...nhiều |
|
|
恐らく |
Có lẽ |
おそらく |
|
むしろ |
Ngược lại Thà...hơn là |
|
|
果たして |
Rốt cuộc, quả nhiên |
はたして |
|
かえって |
Ngược lại |
|
|
必ずしも |
Không nhất định |
かならずしも |
|
単に |
Đơn giản chỉ là |
たんに |
|
未だに |
Đến nay vẫn... Bây giờ |
いまだに |
|
ついでに |
Nhân tiện |
|
|
とりあえず |
Trước hết |
|
|
万一 万が一 |
Chẳng may, rủi ro, lỡ như |
まんいち |
|
偶然 |
Ngẫu nhiên |
ぐうぜん |
|
たまたま |
Tình cờ, hiếm, đôi khi |
|
|
実際に |
Thực tế |
じっさいに |
|
同様 |
Giống |
どうよう |
|
元々 |
Vốn dĩ |
もともと |
|
本来 |
Bản chất, cơ bản |
ほんらい |
|
あらゆる |
Tất cả |
|
|
大した |
To tát, trọng đại, đáng nể |
たいした |
|
いわゆる |
Nói cách khác, tóm lại |
|