• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/90

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

90 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

立ち上がる

Đứng lên, nổi dậy, khởi động

たちあがる

飛び上がる

Bay lên, nhảy dựng

とびあがる

浮かび上がる

Nổi lên

うかびあがる

舞い上がる

Bay bổng, lơ lửng, bay lên

まいあがる

燃え上がる

Bùng cháy, cháy lên, bốc cháy

もえあがる

盛り上がる

Nhộn nhịp, sôi nổi

もりあがる

沸(湧)き上がる

Cao trào, trào dâng, sôi lên

わきあがる

晴れ上がる

Trong xanh

はれあが

震え上がる

Run rẩy, run cầm cập

ふるえあ

縮み上がる

Co lại, khúm núm, co rúm lại

ちぢみあがる

干上がる

Bị khô, nứt nẻ

ひあがる

出来上がる

Hoàn thành

できあがる

持ち上げる

Nâng lên, cầm lên, dựng đứng

もちあげる

見上げる

Nhìn lên

みあげる

積み上げる

Chất lên, gác lên

つみあげる

打ち上げる

Bắn lên, phóng lên

うちあげる

立ち上げる

Bắt đầu, khởi động

たちあげる

切り上げる

Làm tròn, kết thúc

きりあげる

繰り上げる

Sớm hơn lịch trình

くりあげる

磨き上げる

Làm bóng, đánh bóng

みがきあげる

鍛え上げる

Rèn luyện (cao)

きたえあげる

書き上げる

Viết xong, viết hoàn thành

かきあげる

育て上げる

Nuôi nấng, dưỡng dục (xong)

そだてあげる

読み上げる

Đọc lên, đọc từng chữ

よみあげる

数え上げる

Đếm, liệt kê ra

かぞえあげる

投げ出す

Ném ra, từ bỏ, duỗi ra

なげだす

持ち出す

Cầm ra, mang ra

もちだす

追い出す

Đuổi đi, xua đuổi

おいだす

放り出す

Quăng đi, ném đi

ほうりだす

貸し出す

Cho vay, mượn

かしだす

聞き出す

Lắng nghe

ききだす

連れ出す

Dẫn ra ngoài

つれだす

引っ張り出す

Kéo ra, lôi ra

ひっぱりだす

逃げ出す

Chạy trốn, trốn thoát

にげだす

飛び出す

Lao ra, bay ra

とびだす

見つけ出す

Tìm thấy

みつけだす

探し出す

Tìm kiếm, tìm thấy

さがしだす

書き出す

Viết ra

かきだす

飛び込む

Bay vào

とびこむ

駆け込む

Chạy ùa vào

かけこむ

割り込む

Chen ngang, cắt ngang

わりこむ



差し込む

Cắm vào, chiếu vào

さしこむ

染み込む

Thấm vào

しみこむ

引っ込む

Rút vào, lui vào, quy ẩn

ひっこむ

詰め込む

Nhét vào, nhồi nhét

つめこむ

飲み込む

Nuốt, hiểu rõ

のみこむ

運び込む

Mang vào

はこびこむ

打ち込む

Nhập vào, đóng vào, cống hiến

うちこむ

注ぎ込む

Rót, đổ, trút, mang lại

そそぎこむ

引き込む

Lôi kéo, kéo vào

ひきこむ

書き込む

Viết vào, điền vào

かきこむ

巻き込む

Cuốn vào, dính vào, vướng vào

まきこむ

追い込む

Đuổi vào

おいこむ

呼び込む

Gọi vào

よびこむ

座り込む

Ngồi xổm, ngồi bệt xuống

すわりこむ

寝込む

Ngủ li bì

ねこむ

話し込む

Buôn dưa lê

はなしこむ

黙り込む

Giữ im lặng

だまりこむ

泊まり込む

Chăm sóc

とまりこむ

住み込む

Sống (tại nhà chủ)

すみこむ

煮込む

Nấu, hầm, ninh

にこむ

売り込む

Bán, tiếp thị

うりこむ

頼み込む

Nhờ vả, van xin

たのみこむ

教え込む

Kiên nhẫn

おしえこむ

話し合う

Nói chuyện với nhau

はなしあう

言い合う

Nói chuyện với nhau

いいあう

語り合う

Hàn thuyên, tâm sự

かたりあう

見つめ会う

Nhìn chằm chằm

みつめあう

向かい合う

Đối diện nhau

むかいあう

助け合う

Giúp đỡ nhau

たすけあう

分け会う

Chia đều

わけあう

出し会う

Cùng đóng góp, phối hợp

だしあう

申し合わせる

Sắp xếp, thu xếp, chồng chất

もうしあわせる

誘い合わせる

Mời nhau, rủ nhau

さそいあわせる

隣り合わせる

Ở bên cạnh

となりあわせる

組み合わせる

Liên kết, kết hợp, tổ hợp, phối hợp

くみあわせる

詰め合わせる

Đóng gói

つめあわせる

重ね合わせる

Chồng lên

かさねあわせる

居合わせる

Tình cờ gặp, tình cờ ở đó

いあわせる

乗り合わせる

Đi chung xe

のりあわせる

持ち合わせる

Có sẵn

もちあわせる

問い合わせる

Hỏi thăm

といあわせる

照らし合わせる

Đối chiếu, so sánh

てらしあわせる

聞き直す

Nghe lại

ききなおす

やり直す

Làm lại

やりなおす

かけ直す

Gọi lại

かけなおす

出直す

Làm lại từ đầu

でなおす

持ち直す

Cầm lại, chuyển biến tốt

もちなおす

考え直す

Suy nghĩ lại, trầm tư

かんがえなおす

思い直す

Suy nghĩ lại, thay đổi ý định

おもいなおす