Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
90 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
立ち上がる |
Đứng lên, nổi dậy, khởi động |
たちあがる |
|
飛び上がる |
Bay lên, nhảy dựng |
とびあがる |
|
浮かび上がる |
Nổi lên |
うかびあがる |
|
舞い上がる |
Bay bổng, lơ lửng, bay lên |
まいあがる |
|
燃え上がる |
Bùng cháy, cháy lên, bốc cháy |
もえあがる |
|
盛り上がる |
Nhộn nhịp, sôi nổi |
もりあがる |
|
沸(湧)き上がる |
Cao trào, trào dâng, sôi lên |
わきあがる |
|
晴れ上がる |
Trong xanh |
はれあがる |
|
震え上がる |
Run rẩy, run cầm cập |
ふるえあがる |
|
縮み上がる |
Co lại, khúm núm, co rúm lại |
ちぢみあがる |
|
干上がる |
Bị khô, nứt nẻ |
ひあがる |
|
出来上がる |
Hoàn thành |
できあがる |
|
持ち上げる |
Nâng lên, cầm lên, dựng đứng |
もちあげる |
|
見上げる |
Nhìn lên |
みあげる |
|
積み上げる |
Chất lên, gác lên |
つみあげる |
|
打ち上げる |
Bắn lên, phóng lên |
うちあげる |
|
立ち上げる |
Bắt đầu, khởi động |
たちあげる |
|
切り上げる |
Làm tròn, kết thúc |
きりあげる |
|
繰り上げる |
Sớm hơn lịch trình |
くりあげる |
|
磨き上げる |
Làm bóng, đánh bóng |
みがきあげる |
|
鍛え上げる |
Rèn luyện (cao) |
きたえあげる |
|
書き上げる |
Viết xong, viết hoàn thành |
かきあげる |
|
育て上げる |
Nuôi nấng, dưỡng dục (xong) |
そだてあげる |
|
読み上げる |
Đọc lên, đọc từng chữ |
よみあげる |
|
数え上げる |
Đếm, liệt kê ra |
かぞえあげる |
|
投げ出す |
Ném ra, từ bỏ, duỗi ra |
なげだす |
|
持ち出す |
Cầm ra, mang ra |
もちだす |
|
追い出す |
Đuổi đi, xua đuổi |
おいだす |
|
放り出す |
Quăng đi, ném đi |
ほうりだす |
|
貸し出す |
Cho vay, mượn |
かしだす |
|
聞き出す |
Lắng nghe |
ききだす |
|
連れ出す |
Dẫn ra ngoài |
つれだす |
|
引っ張り出す |
Kéo ra, lôi ra |
ひっぱりだす |
|
逃げ出す |
Chạy trốn, trốn thoát |
にげだす |
|
飛び出す |
Lao ra, bay ra |
とびだす |
|
見つけ出す |
Tìm thấy |
みつけだす |
|
探し出す |
Tìm kiếm, tìm thấy |
さがしだす |
|
書き出す |
Viết ra |
かきだす |
|
飛び込む |
Bay vào |
とびこむ |
|
駆け込む |
Chạy ùa vào |
かけこむ |
|
割り込む |
Chen ngang, cắt ngang |
わりこむ |
|
差し込む |
Cắm vào, chiếu vào |
さしこむ |
|
染み込む |
Thấm vào |
しみこむ |
|
引っ込む |
Rút vào, lui vào, quy ẩn |
ひっこむ |
|
詰め込む |
Nhét vào, nhồi nhét |
つめこむ |
|
飲み込む |
Nuốt, hiểu rõ |
のみこむ |
|
運び込む |
Mang vào |
はこびこむ |
|
打ち込む |
Nhập vào, đóng vào, cống hiến |
うちこむ |
|
注ぎ込む |
Rót, đổ, trút, mang lại |
そそぎこむ |
|
引き込む |
Lôi kéo, kéo vào |
ひきこむ |
|
書き込む |
Viết vào, điền vào |
かきこむ |
|
巻き込む |
Cuốn vào, dính vào, vướng vào |
まきこむ |
|
追い込む |
Đuổi vào |
おいこむ |
|
呼び込む |
Gọi vào |
よびこむ |
|
座り込む |
Ngồi xổm, ngồi bệt xuống |
すわりこむ |
|
寝込む |
Ngủ li bì |
ねこむ |
|
話し込む |
Buôn dưa lê |
はなしこむ |
|
黙り込む |
Giữ im lặng |
だまりこむ |
|
泊まり込む |
Chăm sóc |
とまりこむ |
|
住み込む |
Sống (tại nhà chủ) |
すみこむ |
|
煮込む |
Nấu, hầm, ninh |
にこむ |
|
売り込む |
Bán, tiếp thị |
うりこむ |
|
頼み込む |
Nhờ vả, van xin |
たのみこむ |
|
教え込む |
Kiên nhẫn |
おしえこむ |
|
話し合う |
Nói chuyện với nhau |
はなしあう |
|
言い合う |
Nói chuyện với nhau |
いいあう |
|
語り合う |
Hàn thuyên, tâm sự |
かたりあう |
|
見つめ会う |
Nhìn chằm chằm |
みつめあう |
|
向かい合う |
Đối diện nhau |
むかいあう |
|
助け合う |
Giúp đỡ nhau |
たすけあう |
|
分け会う |
Chia đều |
わけあう |
|
出し会う |
Cùng đóng góp, phối hợp |
だしあう |
|
申し合わせる |
Sắp xếp, thu xếp, chồng chất |
もうしあわせる |
|
誘い合わせる |
Mời nhau, rủ nhau |
さそいあわせる |
|
隣り合わせる |
Ở bên cạnh |
となりあわせる |
|
組み合わせる |
Liên kết, kết hợp, tổ hợp, phối hợp |
くみあわせる |
|
詰め合わせる |
Đóng gói |
つめあわせる |
|
重ね合わせる |
Chồng lên |
かさねあわせる |
|
居合わせる |
Tình cờ gặp, tình cờ ở đó |
いあわせる |
|
乗り合わせる |
Đi chung xe |
のりあわせる |
|
持ち合わせる |
Có sẵn |
もちあわせる |
|
問い合わせる |
Hỏi thăm |
といあわせる |
|
照らし合わせる |
Đối chiếu, so sánh |
てらしあわせる |
|
聞き直す |
Nghe lại |
ききなおす |
|
やり直す |
Làm lại |
やりなおす |
|
かけ直す |
Gọi lại |
かけなおす |
|
出直す |
Làm lại từ đầu |
でなおす |
|
持ち直す |
Cầm lại, chuyển biến tốt |
もちなおす |
|
考え直す |
Suy nghĩ lại, trầm tư |
かんがえなおす |
|
思い直す |
Suy nghĩ lại, thay đổi ý định |
おもいなおす |