Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
123 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
(が) 甘える |
Nũng nịu, làm nũng |
(が) あまえる |
|
(が) 可愛がる |
Yêu thương |
(が) かわいがる |
|
(に) 気付く |
Nhận ra |
(に) きづく |
|
気を失う |
Không quan tâm đến |
きをうしなう |
|
(を) 疑う |
Nghi ngờ |
(を) うたがう |
|
(が) 苦しむ |
Khổ, chịu đựng |
(が) くるしむ |
|
(を) 悲しむ |
Buồn |
(を) かなしむ |
|
(が) がっかりする |
Thất vọng |
失望 (しつぼう) |
|
(が) 励ます |
Khích lệ, động viên |
(が) はげます |
|
(が) 頷く |
Gật đầu |
(が) うなずく |
|
(が) 張り切る |
Hăng hái, hăm hở |
(が) はりきる |
|
(が) 威張る |
Kiêu căng, kiêu ngạo |
(が) いばる |
|
(が) 怒鳴る |
Gào lên, thét lên |
(が) どなる |
|
(が) 暴れる |
Tức giận, quậy phá, bạo lực |
(が) あばれる |
|
(が) しゃがむ |
Ngồi xổm, cúi xuống, khụy xuống |
しゃがむ |
|
(が) どく |
Dời đi, tránh ra |
どく |
|
(を) どける |
Lấy đi, lấy ra |
どける |
|
(を) 被る |
Trùm, đội, dội |
(を) かぶる |
|
(を) 被せる |
Phủ, che, trùm |
(を) かぶせる |
|
(を) かじる |
Cắn, nhai, gậm nhắm |
かじる |
|
(を) 撃つ |
Bắn |
(を) うつ |
|
(を) 漕ぐ |
Chèo, đạp xe |
(を) こぐ |
|
(を) まく |
Rải, gieo |
蒔く、撒く |
|
(を) はかる |
Đo đạc |
(を) 計る/測る/量る |
|
(を) 占う |
Bói |
(を) うらなう |
|
(を) 引っ張る |
Kéo, giật |
(を) ひっぱる |
|
(を) 突く |
Đâm, chọc |
(を) つく |
|
(が) 突き当たる |
Đụng |
(が) つきあたる |
|
(が) 近寄る |
Đến gần, tiến gần |
(が) ちかよる |
|
(が) 立ち止まる |
Dừng lại |
(が) たちどまる |
|
(が) 横切る |
Cắt ngang |
(が) よこぎる |
|
(が) 転ぶ |
Ngã lăn quay |
(が) ころぶ |
|
(が) 躓く |
Vấp ngã |
(が) つまずく |
|
(を) 轢く |
Chèn, bị cán |
(を) ひく |
|
(が) 溺れる |
Bị chìm, đuối, nghiện |
(が)おぼれる |
|
(が) 罹る |
Bị nhiễm |
(が) かかる |
|
(が) 酔う |
Say, sỉn |
(が)よう |
|
(を) 吐く |
Nôn, ói |
(を) はく |
|
(を) 診る |
Chẩn đoán |
(を) みる |
|
(を) 見舞う |
Ghé thăm |
(を) みまう |
|
(が) 勤める |
Làm việc |
(が) つとめる |
|
(を) 稼ぐ |
Kéo giờ, kiếm tiền |
(を) かせぐ |
|
(を) 支払う |
Thanh toán |
(を) しはらう |
|
(を) 受け取る |
Nhận lấy, nhận được |
(を) うけとる |
|
着払い |
Trả trước |
ちゃくばらい |
|
(を) 払い込む |
Thanh toán |
(を) はらいこむ |
|
(を) 払い戻す |
Hoàn lại |
(を)はらいもどす |
|
(を) 引き出す |
Rút ra |
(を) ひきだす |
|
(が) 儲かる |
Sinh lời, có lời |
(が) もうかる |
|
(を) 儲ける |
Kiếm lời |
(を) もうける |
|
(が) 落ち込む |
Buồn bã, suy sụp |
(が) おちこむ |
|
(が) 売り切れる |
Bán sạch |
(が) うりきれる |
|
(が) くっ付く |
Bị dính, bám dính |
(が) くっつく |
|
(が) 固まる |
Bị đông cứng, chặt chẽ, chắc chắn |
(が) かたまる |
|
(を) 固める |
Làm đông lại |
(を) かためる |
|
(が) 縮む |
Co rút lại |
(が) ちぢむ |
|
(が) 縮まる |
Ngắn lại, thu nhỏ |
(が) ちぢまる |
|
(が) 縮まる |
Ngắn lại, thu nhỏ |
(が) ちぢまる |
|
(を) 縮める |
Rút ngắn lại |
(を) ちぢめる |
|
(が) 沈む |
Chìm |
(が) しずむ |
|
(が) 沈没する |
Bị chìm |
(が) ちんぼつする |
|
(を) 沈める |
Nhấn chìm |
(を) しずめる |
|
(が) 下がる |
Hạ xuống, lủng lẳng |
(が) さがる |
|
(を) 下げる / 提げる |
Hạ xuống |
(を) さげる |
|
(が) 転がる |
Lăn tròn |
(が) ころがる |
|
(を) 転がす |
Làm lăn |
(を) ころがす |
|
(が) 傾く |
Bị nghiêng |
(が) かたむく |
|
(を) 傾ける |
Nghiêng |
(を) かたむける |
|
(を) 裏返す |
Lộn ngược |
(を) うらがえす |
|
(が) 散らかる |
Bừa bộn |
(が) ちらかる |
|
(を) 散らかす |
Lộn xộn |
(を) ちらかす |
|
(が) 散らばる |
Rải rác, vứt lung tung |
(が) ちらばる |
|
(を) 刻む |
Khắc, trạm, trổ, thái (cắt) |
(を) きざむ |
|
(が) 挟まる |
Bị kẹt |
(が) はさまる |
|
(を) 挟む |
Kẹp, gắp |
(を) はさむ |
|
口を挟む |
Nói chen vào |
くちをはさむ |
|
(が) 潰れる |
Vỡ, nát |
(が) つぶれる |
|
(を) 潰す |
Nghiền, đè bẹp, giết (time) |
(を) つぶす |
|
(が) 凹む |
Bị lõm |
(が) へこむ |
|
(が) 解ける |
Bị tuột, được tháo |
(が) ほどける |
|
(を) 解く |
Cởi, tháo |
(を) ほどく |
|
(が) 枯れる |
Bị khô |
(が) かれる |
|
(が) 枯れる |
Bị khô |
(が) かれる |
|
(を) 枯らす |
Làm khô |
(を) からす |
|
(が) 傷む |
Bị hư |
(が) いたむ |
|
(が) 湿る |
Bị ẩm, ướt |
(が) しめる |
|
(が) 凍る |
Bị đông |
(が) こおる |
|
(が) 震える |
Run sợ, run rẩy |
(が) ふるえる |
|
(が) 輝く |
Toả sáng |
(が) かがやく |
|
(が) 溢れる |
Tràn đầy, đại trà (bình thường) |
(が) あふれる |
|
(が) 溢れる |
Tràn đầy, đại trà (bình thường) |
(が) あふれる |
|
(が) 余る |
Dư, thừa |
(が) あまる |
|
(が) 目立つ |
Nổi bật |
(が) めだつ |
|
(を) 見下ろす |
Nhìn xuống |
(を) みおろす |
|
(が) 戦う/ 闘う |
Chiến đấu, giao tranh |
(が) たたかう |
|
(が) 戦う/ 闘う |
Chiến đấu, giao tranh |
(が) たたかう |
|
(が) 敗れる |
Bị thua |
(が) やぶれる |
|
(が) 逃げる |
Thoát, bỏ chạy |
(が) にげる |
|
(を) 逃す |
Buông thả |
(を) にがす |
|
(が) 戻る |
Quay trở lại |
(が) もどる |
|
(を) 戻す |
Trả lại chỗ cũ |
(を) もどす |
|
(が) 嵌まる |
Tròng, khớp, kẹt |
(が) はまる |
|
(を) 扱う |
Đặt, bán, đối xử, thụ lý, xử lý |
(を) あつかう |
|
(が) 関わる |
Liên quan, ảnh hưởng |
(が) かかわる |
|
(が) たつ |
Đến, xuất phát |
(が) たつ |
|
(が) 持てる |
Có sẵn, yêu thích |
(が) もてる |
|
(が) 努める |
Nỗ lực, cố gắng |
(が) つとめる |
|
(が) 務まる |
Đảm nhận |
(が) つとまる |
|
(を) 務める |
Đảm nhận |
(を) 務める |
|
(を) 取り消す |
Huỷ bỏ |
(を) とりけす |
|
(を) 終える |
Kết thúc |
(を) おえる |
|
(が、を) 呼びかける |
Kêu gọi |
よびかける |
|
(を) 呼び出す |
Gọi, kêu ra, triệu tập |
(を) よびだす |
|
(を) 嵌める |
Cài, gắn |
(を) はめる |
|
(を) 目指す |
Nhắm mục đích |
(を) めざす |
|
(を) 終える |
Kết thúc |
(を) おえる |
|
(を) 例える |
Ví dụ |
(を) たとえる |
|
(を) しく |
Trải |
(を) しく |
|
(を) 注ぐ |
Rót, đổ vào (ly, cup) |
(を) つぐ |
|
(を) 注ぐ |
Đổ ra (biển, sông) |
(を) そそぐ |
|
(を) 放る |
Phóng |
(を) ほうる |
|
(を) 掘る |
Đào, khai quật |
(を) ほる |
|
蒔く |
Rải, gieo (hạt) |
まく |