• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/72

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

72 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Exhausted


Exhaustive

(a) kiệt sức


Toàn diện

Respecful


Respectable


Respective

Tôn trọng


Tôn trọng , đáng kể


Riêng , tương úng

Compliment


Complememt

[n] sự ca ngợi


Phần bổ sung

Desert


Dessert

[n] sa mạc


Món tráng miêngj

Conservation


Consersasion

[n] sự bảo tồn


cuộc nch

Reserve


Reverve

[n] đặt chỗ


Đảo ngược

Resource


Recourse

Nguồn


Sự trông cậy

Wasteful


Wasting

[a] lãng phí


tàn phá, làm hao mòn

Awesome


Awful

[a] tuyệt vời, đáng kính sợ


Kinh khủng

Careful


Careless


Caring

Cẩn thận


Cẩu thả, bất cẩn


Chu đáo

Careful


Careless


Caring

Cẩn thận


Cẩu thả, bất cẩn


Chu đáo

Beneficent


Beneficial

Hay làm từ thiện


Có ích, có lợi

Careful


Careless


Caring

Cẩn thận


Cẩu thả, bất cẩn


Chu đáo

Beneficent


Beneficial

Hay làm từ thiện


Có ích, có lợi

Complementary


Complimentary

Bổ sung


Ca ngợi, mời, biếu

Comprehensible


Comprehensive

Có thể hiểu được


Toàn diện

Affect(v)


Effect(v)


Effect(n)

Td,ah tới ai/điều gì


Đạt đc, tạo ra


Sự ah,td

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Dairy


Diary

Các sp từ bơ sữa


Nhật ký

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Dairy


Diary

Các sp từ bơ sữa


Nhật ký

Industrial(a)


Industrious(a)

Thuộc về nghành cn


Chăm chỉ, cần cù

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Economic(a)


Economical(a)

Thuộc về kte


Tiết kiệm,rẻ

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Dairy


Diary

Các sp từ bơ sữa


Nhật ký

Industrial(a)


Industrious(a)

Thuộc về nghành cn


Chăm chỉ, cần cù

Economic(a)


Economical(a)

Thuộc về kte


Tiết kiệm,rẻ

Adapt(v)


Adopt(v)

Thích ứng


Tiếp nhận, nhận nuôi

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Dairy


Diary

Các sp từ bơ sữa


Nhật ký

Industrial(a)


Industrious(a)

Thuộc về nghành cn


Chăm chỉ, cần cù

Economic(a)


Economical(a)

Thuộc về kte


Tiết kiệm,rẻ

Adapt(v)


Adopt(v)

Thích ứng


Tiếp nhận, nhận nuôi

Later(adv)


Latter (n/a)

Sau này


Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập)

Angle


Angel

Góc


Thiện thần

Beside=nẻar to=near


Besides

Bên cạnh


Ngoauf ra, bên cạnh đó

Distinguish(v)


Distinguish(a)


Extinguish(v)

Phân biệt


Thành công


Dập tắt

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Moral(a/n)


Morale

Đạo đức


Tinh thần

Principal(n)


Principal(a)



Principle(a)

Hiệu trg


Qtrong


Nguyeen tắc

Dairy


Diary

Các sp từ bơ sữa


Nhật ký

Economic(a)


Economical(a)

Thuộc về kte


Tiết kiệm,rẻ

Adapt(v)


Adopt(v)

Thích ứng


Tiếp nhận, nhận nuôi

Later(adv)


Latter (n/a)

Sau này


Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập)

Uninterested(a)


Disinterested(a)

Ko hứng thú


Vô tư, khách quan, không hứng thú

Later(adv)


Latter (n/a)

Sau này


Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập)