Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
72 Cards in this Set
- Front
- Back
Exhausted Exhaustive |
(a) kiệt sức Toàn diện |
|
Respecful Respectable Respective |
Tôn trọng Tôn trọng , đáng kể Riêng , tương úng |
|
Compliment Complememt |
[n] sự ca ngợi Phần bổ sung |
|
Desert Dessert |
[n] sa mạc Món tráng miêngj |
|
Conservation Consersasion |
[n] sự bảo tồn cuộc nch |
|
Reserve Reverve |
[n] đặt chỗ Đảo ngược |
|
Resource Recourse |
Nguồn Sự trông cậy |
|
Wasteful Wasting |
[a] lãng phí tàn phá, làm hao mòn |
|
Awesome Awful |
[a] tuyệt vời, đáng kính sợ Kinh khủng |
|
Careful Careless Caring |
Cẩn thận Cẩu thả, bất cẩn Chu đáo |
|
Careful Careless Caring |
Cẩn thận Cẩu thả, bất cẩn Chu đáo |
|
Beneficent Beneficial |
Hay làm từ thiện Có ích, có lợi |
|
Careful Careless Caring |
Cẩn thận Cẩu thả, bất cẩn Chu đáo |
|
Beneficent Beneficial |
Hay làm từ thiện Có ích, có lợi |
|
Complementary Complimentary |
Bổ sung Ca ngợi, mời, biếu |
|
Comprehensible Comprehensive |
Có thể hiểu được Toàn diện |
|
Affect(v) Effect(v) Effect(n) |
Td,ah tới ai/điều gì Đạt đc, tạo ra Sự ah,td |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Dairy Diary |
Các sp từ bơ sữa Nhật ký |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Dairy Diary |
Các sp từ bơ sữa Nhật ký |
|
Industrial(a) Industrious(a) |
Thuộc về nghành cn Chăm chỉ, cần cù |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Economic(a) Economical(a) |
Thuộc về kte Tiết kiệm,rẻ |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Dairy Diary |
Các sp từ bơ sữa Nhật ký |
|
Industrial(a) Industrious(a) |
Thuộc về nghành cn Chăm chỉ, cần cù |
|
Economic(a) Economical(a) |
Thuộc về kte Tiết kiệm,rẻ |
|
Adapt(v) Adopt(v) |
Thích ứng Tiếp nhận, nhận nuôi |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Dairy Diary |
Các sp từ bơ sữa Nhật ký |
|
Industrial(a) Industrious(a) |
Thuộc về nghành cn Chăm chỉ, cần cù |
|
Economic(a) Economical(a) |
Thuộc về kte Tiết kiệm,rẻ |
|
Adapt(v) Adopt(v) |
Thích ứng Tiếp nhận, nhận nuôi |
|
Later(adv) Latter (n/a) |
Sau này Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập) |
|
Angle Angel |
Góc Thiện thần |
|
Beside=nẻar to=near Besides |
Bên cạnh Ngoauf ra, bên cạnh đó |
|
Distinguish(v) Distinguish(a) Extinguish(v) |
Phân biệt Thành công Dập tắt |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Moral(a/n) Morale |
Đạo đức Tinh thần |
|
Principal(n) Principal(a)
Principle(a) |
Hiệu trg Qtrong Nguyeen tắc |
|
Dairy Diary |
Các sp từ bơ sữa Nhật ký |
|
Economic(a) Economical(a) |
Thuộc về kte Tiết kiệm,rẻ |
|
Adapt(v) Adopt(v) |
Thích ứng Tiếp nhận, nhận nuôi |
|
Later(adv) Latter (n/a) |
Sau này Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập) |
|
Uninterested(a) Disinterested(a) |
Ko hứng thú Vô tư, khách quan, không hứng thú |
|
Later(adv) Latter (n/a) |
Sau này Cái sau( cái t2 trong 2 cái đc đề cập) |